From fef417575c1cac47f9d9a2b386ad386ec4272d45 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: =?UTF-8?q?Nguy=E1=BB=85n=20Th=C3=A1i=20Ng=E1=BB=8Dc=20Duy?= Date: Mon, 20 Dec 2010 17:26:00 +0700 Subject: [PATCH] Updated Vietnamese translation --- po/vi.po | 621 ++++++++++++++++++++++++++++--------------------------- 1 file changed, 319 insertions(+), 302 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 7f1bdc81f..52c49e5fa 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -2,14 +2,14 @@ # Copyright © 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese. # T.M.Thanh , 2002. # Clytie Siddall , 2005-2010. -# Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2009. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2009-2010. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: glib 2.19.6\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2010-06-07 21:37-0400\n" -"PO-Revision-Date: 2010-03-22 21:32+0930\n" +"PO-Revision-Date: 2010-12-20 17:25+0700\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -92,45 +92,44 @@ msgstr "Lỗi mở rộng dòng thực hiện '%s' bằng URI '%s'" #: gio/gcharsetconverter.c:459 #, c-format msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported" -msgstr "Không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ bộ ký tự '%s' sang '%s'" +msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển từ đặt ký tự '%s' thành '%s'" #: glib/gconvert.c:441 glib/gconvert.c:519 gio/gcharsetconverter.c:463 #, c-format msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'" -msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ '%s' sang '%s'" +msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ '%s' sang '%s'" #: glib/gconvert.c:638 glib/gconvert.c:1031 glib/giochannel.c:1576 #: glib/giochannel.c:1618 glib/giochannel.c:2462 glib/gutf8.c:989 #: glib/gutf8.c:1444 gio/gcharsetconverter.c:346 msgid "Invalid byte sequence in conversion input" -msgstr "Gặp dây byte không hợp lệ trong dữ liệu nhập chuyển đổi" +msgstr "Byte sequence không hợp lệ trong phần nhập chuyển đổi" #: glib/gconvert.c:646 glib/gconvert.c:956 glib/giochannel.c:1583 #: glib/giochannel.c:2474 gio/gcharsetconverter.c:351 #, c-format msgid "Error during conversion: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s" +msgstr "Lỗi khi chuyển đổi: %s" #: glib/gconvert.c:678 glib/gutf8.c:985 glib/gutf8.c:1195 glib/gutf8.c:1336 #: glib/gutf8.c:1440 msgid "Partial character sequence at end of input" -msgstr "Dây ký tự riêng phần ở cuối dữ liệu nhập" +msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào" #: glib/gconvert.c:928 #, c-format msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'" -msgstr "Không thể chuyển đổi đồ dữ trữ '%s' thành bộ mã '%s'" +msgstr "Không thể chuyển đổi fallback '%s' thành codeset '%s'" #: glib/gconvert.c:1751 #, c-format msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme" -msgstr "" -"URI '%s' không phải là một URI tuyệt đối sử dụng lược đồ 'file' (tập tin)" +msgstr "URI '%s' không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin" #: glib/gconvert.c:1761 #, c-format msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'" -msgstr "Không cho phép URI tập tin cục bộ '%s' chứa dấu thăng '#'" +msgstr "URI tập tin cục bộ '%s' có thể không bao gồm '#'" #: glib/gconvert.c:1778 #, c-format @@ -140,36 +139,36 @@ msgstr "URI '%s' không hợp lệ" #: glib/gconvert.c:1790 #, c-format msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid" -msgstr "Tên máy của URI '%s' không hợp lệ" +msgstr "Tên chủ của URI '%s' không hợp lệ" #: glib/gconvert.c:1806 #, c-format msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters" -msgstr "URI '%s' chứa một số ký tự đã thoát không hợp lệ" +msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát" #: glib/gconvert.c:1901 #, c-format msgid "The pathname '%s' is not an absolute path" -msgstr "Tên đường dẫn '%s' không phải là một đường dẫn tuyệt đối" +msgstr "Tên đường dẫn '%s' không phải một đường dẫn tuyệt đối" #: glib/gconvert.c:1911 msgid "Invalid hostname" -msgstr "Tên máy không hợp lệ" +msgstr "Tên chủ không hợp lệ" #: glib/gdir.c:112 glib/gdir.c:135 #, c-format msgid "Error opening directory '%s': %s" -msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục '%s': %s" +msgstr "Lỗi khi mở thư mục '%s': %s" #: glib/gfileutils.c:536 glib/gfileutils.c:624 #, c-format msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\"" -msgstr "Không thẻ cấp phát %lu byte để đọc tập tin '%s'" +msgstr "Không thẻ cấp phát %lu bytes để đọc tập tin \"%s\"" #: glib/gfileutils.c:551 #, c-format msgid "Error reading file '%s': %s" -msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin '%s': %s" +msgstr "Lỗi khi đọc tập tin '%s': %s" #: glib/gfileutils.c:565 #, c-format @@ -179,42 +178,43 @@ msgstr "Tập tin \"%s\" quá lớn" #: glib/gfileutils.c:648 #, c-format msgid "Failed to read from file '%s': %s" -msgstr "Lỗi đọc từ tập tin '%s': %s" +msgstr "Không đọc được từ tập tin '%s': %s" #: glib/gfileutils.c:699 glib/gfileutils.c:786 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': %s" -msgstr "Lỗi mở tập tin '%s': %s" +msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s" #: glib/gfileutils.c:716 glib/gmappedfile.c:170 #, c-format msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s" -msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của tập tin '%s': lỗi 'fstat()': %s" +msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin '%s': fstat() không được: %s" #: glib/gfileutils.c:750 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s" -msgstr "Lỗi mở tập tin '%s': lỗi 'fdopen()': %s" +msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s" #: glib/gfileutils.c:858 #, c-format msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s" -msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin '%s' thành '%s': lỗi 'g_rename()': %s" +msgstr "" +"Không đổi tên tập tin « %s » thành « %s » được: « g_rename() » không được: %s" #: glib/gfileutils.c:900 glib/gfileutils.c:1366 #, c-format msgid "Failed to create file '%s': %s" -msgstr "Lỗi tạo tập tin '%s': %s" +msgstr "Không tạo được tập tin '%s': %s" #: glib/gfileutils.c:914 #, c-format msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s" -msgstr "Lỗi mở tập tin '%s': lỗi 'fdopen()': %s" +msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s" #: glib/gfileutils.c:939 #, c-format msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s" -msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi 'fdopen()': %s" +msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s" #: glib/gfileutils.c:958 #, c-format @@ -229,17 +229,17 @@ msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi fsync(): %s" #: glib/gfileutils.c:1006 #, c-format msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s" -msgstr "Lỗi đóng tập tin '%s': lỗi 'fclose()': %s" +msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s" #: glib/gfileutils.c:1124 #, c-format msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s" -msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại '%s': lỗi 'g_unlink()': %s" +msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại « %s »: « g_unlink() » thất bại: %s" #: glib/gfileutils.c:1328 #, c-format msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'" -msgstr "Biểu mẫu '%s' không hợp lệ, không nên chứa '%s'" +msgstr "Template '%s' không hợp lệ, không nên chứa '%s'" #: glib/gfileutils.c:1341 #, c-format @@ -250,7 +250,7 @@ msgstr "Biểu mẫu '%s' không chứa XXXXXX" #, c-format msgid "%u byte" msgid_plural "%u bytes" -msgstr[0] "" +msgstr[0] "%u byte" #: glib/gfileutils.c:1782 #, c-format @@ -289,7 +289,7 @@ msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng '%s': %s" #: glib/gfileutils.c:1871 msgid "Symbolic links not supported" -msgstr "Không hỗ trợ khả năng sử dụng liên kết tượng trưng" +msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng" #: glib/giochannel.c:1408 #, c-format @@ -298,12 +298,11 @@ msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ '%s' sang '%s': %s" #: glib/giochannel.c:1753 msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string" -msgstr "" -"Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong 'g_io_channel_read_line_string'" +msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string" #: glib/giochannel.c:1800 glib/giochannel.c:2058 glib/giochannel.c:2145 msgid "Leftover unconverted data in read buffer" -msgstr "Có dữ liệu chưa được chuyển đổi còn lại nằm trong bộ đệm đọc" +msgstr "Để lại dữ liệu chưa được chuyển đổi trong buffer đọc" #: glib/giochannel.c:1881 glib/giochannel.c:1958 msgid "Channel terminates in a partial character" @@ -311,18 +310,17 @@ msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần" #: glib/giochannel.c:1944 msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end" -msgstr "" -"Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong 'g_io_channel_read_to_end'" +msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_to_end" #: glib/gmappedfile.c:151 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s" -msgstr "Lỗi mở tập tin '%s': lỗi 'fdopen()': %s" +msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s" #: glib/gmappedfile.c:230 #, c-format msgid "Failed to map file '%s': mmap() failed: %s" -msgstr "Lỗi ánh xạ tập tin '%s': lỗi 'mmap()': %s" +msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s" #: glib/gmarkup.c:303 glib/gmarkup.c:343 #, c-format @@ -355,8 +353,8 @@ msgid "" "Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character " "reference (ê for example) - perhaps the digit is too large" msgstr "" -"Lỗi phân tách '%-.*s', nó nên là một chữ số bên trong một tham chiếu ký tự " -"(v.d. 'ê') — có lẽ chư số quá lớn." +"Không phân tách được « %-.*s », nó nên là một con số bên trong một tham chiếu " +"ký tự (v.d. « ê ») — có lẽ con số quá lớn." #: glib/gmarkup.c:590 msgid "" @@ -364,20 +362,21 @@ msgid "" "ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand " "as &" msgstr "" -"Tham chiếu ký tự không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng một " -"dấu và mà không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là '&'" +"Tham chiếu ký tự đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng " +"một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là " +"&" #: glib/gmarkup.c:616 #, c-format msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character" -msgstr "Tham chiếu ký tự '%-.*s' không mã hóa một ký tự được phép." +msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự cho phép." #: glib/gmarkup.c:654 msgid "" "Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '" msgstr "" -"Thấy thực thể rỗng '&;'; những thực thể hợp lệ là: & " < > " -"'" +"Thực thể trống '&;' được thấy; những mục nhập hợp lệ là: & " < " +"> '" #: glib/gmarkup.c:662 #, c-format @@ -389,12 +388,12 @@ msgid "" "Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand " "character without intending to start an entity - escape ampersand as &" msgstr "" -"Thực thể không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng dấu và mà " -"không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là '&'" +"Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự " +"(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &" #: glib/gmarkup.c:1014 msgid "Document must begin with an element (e.g. )" -msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một yếu tố (v.d. [quyển sách])" +msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (vd: )" #: glib/gmarkup.c:1054 #, c-format @@ -402,8 +401,8 @@ msgid "" "'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an " "element name" msgstr "" -"'%s' không phải là một ký tự hợp lệ đi theo một dấu ngoặc nhọn mở '<' ; " -"không cho phép nó bắt đầu một tên yếu tố" +"'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự '<' ; nó có thể không bắt đầu " +"tên phần tử" #: glib/gmarkup.c:1122 #, c-format @@ -417,9 +416,7 @@ msgstr "" #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'" -msgstr "" -"Ký tự lạ '%s', mong đợi một dấu bằng '=' nằm sau tên thuộc tính '%s' của yếu " -"tố '%s'" +msgstr "Ký tự lẻ '%s', mong muốn '=' sau tên thuộc tính '%s' của phần tử '%s'" #: glib/gmarkup.c:1247 #, c-format @@ -428,9 +425,9 @@ msgid "" "element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid " "character in an attribute name" msgstr "" -"Ký tự lạ '%s', mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng '>' hay dấu xuyệc '/' để kết " -"thúc thẻ khởi đầu của yếu tố '%s', hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã " -"dùng một ký tự không hợp lệ trong một tên thuộc tính." +"Ký tự lẻ '%s', mong muốn một ký tự '>' hay '/' để kết thúc tag khởi đầu của " +"phần ỷư '%s', hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp " +"lệ trong một tên thuộc tính" #: glib/gmarkup.c:1291 #, c-format @@ -438,8 +435,8 @@ msgid "" "Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when " "giving value for attribute '%s' of element '%s'" msgstr "" -"Ký tự lạ '%s', mong đợi một dấu nháy kép mở nằm sau dấu bằng khi đưa giá trị " -"cho thuộc tính '%s' của yếu tố '%s'" +"Ký tự lẻ '%s' , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị " +"cho thuộc tính '%s' của phần tử '%s'" #: glib/gmarkup.c:1425 #, c-format @@ -447,8 +444,8 @@ msgid "" "'%s' is not a valid character following the characters ''" msgstr "" -"'%s' không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo tên yếu tố đóng '%s'; ký tự " -"được phép là '>'." +"'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng '%s'; ký tự được " +"phép là '>'" #: glib/gmarkup.c:1472 #, c-format msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open" -msgstr "Yếu tố '%s' đã được đóng, không có yếu tố mở hiện thời" +msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời" #: glib/gmarkup.c:1481 #, c-format msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'" -msgstr "Yếu tố '%s' đã được đóng, nhưng yếu tố mở hiện thời là '%s'" +msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là '%s'" #: glib/gmarkup.c:1648 msgid "Document was empty or contained only whitespace" -msgstr "Tài liệu rỗng hay chứa chỉ khoảng trắng" +msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống" #: glib/gmarkup.c:1662 msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'" -msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở '<'" +msgstr "" +"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở '<'" #: glib/gmarkup.c:1670 glib/gmarkup.c:1715 #, c-format @@ -483,8 +481,8 @@ msgid "" "Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last " "element opened" msgstr "" -"Tài liệu đã kết thúc bất thường với các yếu tố vẫn còn mở — '%s' là yếu tố " -"đã mở cuối cùng" +"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - '%s' là " +"phần tử đã mở cuối cùng" #: glib/gmarkup.c:1678 #, c-format @@ -492,43 +490,46 @@ msgid "" "Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending " "the tag <%s/>" msgstr "" -"Tài liệu kết thúc bất thường, mong đợi thấy dấu ngoặc nhọn đóng kết thúc thẻ " -"'<%s/>'" +"Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc " +"tag <%s/>" #: glib/gmarkup.c:1684 msgid "Document ended unexpectedly inside an element name" -msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một tên yếu tố" +msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử" #: glib/gmarkup.c:1690 msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name" -msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một tên thuộc tính" +msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính" #: glib/gmarkup.c:1695 msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag." -msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một thẻ mở yếu tố" +msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở." #: glib/gmarkup.c:1701 msgid "" "Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute " "name; no attribute value" msgstr "" -"Tài liệu đã kết thúc bất thường sau dấu bằng nằm sau một tên thuộc tính; " +"Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; " "không có giá trị thuộc tính" #: glib/gmarkup.c:1708 msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value" msgstr "" -"Tài liệu đã kết thúc bất thường trong khi nằm trong một giá trị thuộc tính" +"Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc " +"tính" #: glib/gmarkup.c:1724 #, c-format msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'" -msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong thẻ đóng cho yếu tố '%s'" +msgstr "" +"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử '%s'" #: glib/gmarkup.c:1730 msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction" msgstr "" -"Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một chú thích hay hướng dẫn xử lý" +"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn " +"tiến trình" #: glib/gregex.c:131 msgid "corrupted object" @@ -837,48 +838,46 @@ msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích d #: glib/gshell.c:182 msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text" msgstr "" -"Dấu ngoặc kép không ăn khớp nằm trên dòng lệnh hay trong văn bản khác đã " -"trích dẫn trong trình bao" +"Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một shell-quoted text khác" #: glib/gshell.c:560 #, c-format msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')" -msgstr "Văn bản đã kết thúc ngay sau dấu xuyệc ngược '\\' (văn bản là '%s')" +msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự '\\'. (văn bản đã là '%s')" #: glib/gshell.c:567 #, c-format msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')" msgstr "" -"Văn bản đã kết thúc trước khi tìm dấu ngoặc kép tương ứng với '%c' (văn bản " -"là '%s')" +"Text đã kết thúc trước khi làm khớp dấu ngoặc kép cho %c. (text là '%s')" #: glib/gshell.c:579 msgid "Text was empty (or contained only whitespace)" -msgstr "Văn bản rỗng (hay chưa chỉ khoảng trắng)" +msgstr "Văn bản trống (hay chỉ gồm các ký tự trắng)" #: glib/gspawn-win32.c:283 msgid "Failed to read data from child process" -msgstr "Lỗi đọc dữ liệu từ tiến trình con" +msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con" #: glib/gspawn-win32.c:300 glib/gspawn.c:1480 #, c-format msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)" -msgstr "Lỗi tạo ống dẫn để liên lạc với tiến trình con (%s)" +msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)" #: glib/gspawn-win32.c:339 glib/gspawn-win32.c:347 glib/gspawn.c:1139 #, c-format msgid "Failed to read from child pipe (%s)" -msgstr "Lỗi đọc từ ống dẫn con (%s)" +msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)" #: glib/gspawn-win32.c:370 glib/gspawn.c:1346 #, c-format msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)" -msgstr "Lỗi chuyển đổi sang thư mục '%s' (%s)" +msgstr "Không thay đổi được thư mục '%s' (%s)" #: glib/gspawn-win32.c:376 glib/gspawn-win32.c:495 #, c-format msgid "Failed to execute child process (%s)" -msgstr "Lỗi thực hiện tiến trình con (%s)" +msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)" #: glib/gspawn-win32.c:445 #, c-format @@ -888,12 +887,12 @@ msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s" #: glib/gspawn-win32.c:455 glib/gspawn-win32.c:723 glib/gspawn-win32.c:1279 #, c-format msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s" -msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ nằm trong véc-tơ đối số tại %d: %s" +msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s" #: glib/gspawn-win32.c:466 glib/gspawn-win32.c:738 glib/gspawn-win32.c:1312 #, c-format msgid "Invalid string in environment: %s" -msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ nằm trong môi trường: %s" +msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s" #: glib/gspawn-win32.c:719 glib/gspawn-win32.c:1260 #, c-format @@ -903,75 +902,73 @@ msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s" #: glib/gspawn-win32.c:784 #, c-format msgid "Failed to execute helper program (%s)" -msgstr "Lỗi thực hiện chương trình bổ trợ (%s)" +msgstr "Lỗi thực thi chương trình bổ trợ (%s)" #: glib/gspawn-win32.c:998 msgid "" "Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child " "process" msgstr "" -"Gặp lỗi bất thường nằm trong 'g_io_channel_win32_poll()' khi đọc dữ liệu từ " -"tiến trình con" +"Lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến " +"trình con" #: glib/gspawn.c:190 #, c-format msgid "Failed to read data from child process (%s)" -msgstr "Lỗi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)" +msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)" #: glib/gspawn.c:329 #, c-format msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)" -msgstr "" -"Gặp lỗi bất thường nằm trong 'select()' khi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%" -"s)" +msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)" #: glib/gspawn.c:414 #, c-format msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)" -msgstr "Gặp lỗi bất thường nằm trong 'waitpid()' (%s)" +msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)" #: glib/gspawn.c:1206 #, c-format msgid "Failed to fork (%s)" -msgstr "Lỗi tạo tiến trình con (%s)" +msgstr "Không rẽ nhánh được (%s)" #: glib/gspawn.c:1356 #, c-format msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)" -msgstr "Lỗi thực hiện tiến trình con '%s' (%s)" +msgstr "Không thự thi được tiến trình con \"%s\" (%s)" #: glib/gspawn.c:1366 #, c-format msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)" -msgstr "Lỗi chuyển hướng kết nhập hay kết xuất của tiến trình con (%s)" +msgstr "Không gửi được lần nữa đầu ra hay đầu vào của tiến trình con (%s)" #: glib/gspawn.c:1375 #, c-format msgid "Failed to fork child process (%s)" -msgstr "Lỗi tạo tiến trình con (%s)" +msgstr "Không rẽ nhánh được tiến trình con (%s)" #: glib/gspawn.c:1383 #, c-format msgid "Unknown error executing child process \"%s\"" -msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện tiến trình con '%s'" +msgstr "Lỗi không xác định khi thực thi tiến trình con \"%s\"" #: glib/gspawn.c:1407 #, c-format msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)" -msgstr "Lỗi đọc đủ dữ liệu từ ống dẫn PID con (%s)" +msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ pid pipe con(%s)" #: glib/gutf8.c:1063 msgid "Character out of range for UTF-8" -msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-8" +msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-8" #: glib/gutf8.c:1163 glib/gutf8.c:1172 glib/gutf8.c:1304 glib/gutf8.c:1313 #: glib/gutf8.c:1454 glib/gutf8.c:1550 msgid "Invalid sequence in conversion input" -msgstr "Dãy không hợp lệ nằm trong dữ liệu nhập việc chuyển đổi" +msgstr "Sequence bất hợp lệ trong đầu vào chuyển đổi" #: glib/gutf8.c:1465 glib/gutf8.c:1561 msgid "Character out of range for UTF-16" -msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-16" +msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-16" #: glib/goption.c:755 msgid "Usage:" @@ -1000,12 +997,12 @@ msgstr "Tùy chọn ứng dụng:" #: glib/goption.c:992 glib/goption.c:1062 #, c-format msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s" -msgstr "Không thể phân tách giá trị số nguyên '%s' cho %s" +msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên « %s » cho %s." #: glib/goption.c:1002 glib/goption.c:1070 #, c-format msgid "Integer value '%s' for %s out of range" -msgstr "Giá trị số nguyên '%s' cho %s ở ngoại phạm vi" +msgstr "Giá trị số nguyên '%s' cho %s ở ngoài phạm vi." #: glib/goption.c:1027 #, c-format @@ -1015,7 +1012,7 @@ msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi '%s' cho %s" #: glib/goption.c:1035 #, c-format msgid "Double value '%s' for %s out of range" -msgstr "Giá trị đôi '%s' cho %s ở ngoại phạm vi" +msgstr "Giá trị đôi '%s' cho %s ở ngoài phạm vi" #: glib/goption.c:1298 glib/goption.c:1377 #, c-format @@ -1030,7 +1027,7 @@ msgstr "Thiếu đối số cho %s" #: glib/goption.c:1917 #, c-format msgid "Unknown option %s" -msgstr "Không biết tùy chọn %s" +msgstr "Không biết tùy chọn %s." #: glib/gkeyfile.c:363 msgid "Valid key file could not be found in search dirs" @@ -1038,19 +1035,19 @@ msgstr "Không tìm thấy tập tin khoá hợp lệ nằm trong thư mục tì #: glib/gkeyfile.c:398 msgid "Not a regular file" -msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn" +msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn." #: glib/gkeyfile.c:406 msgid "File is empty" -msgstr "Tập tin rỗng" +msgstr "Tập tin rỗng." #: glib/gkeyfile.c:765 #, c-format msgid "" "Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment" msgstr "" -"Tập tin khóa chứa dòng '%s' mà không phải là một cặp giá trị khóa, nhóm, hay " -"chú thích" +"Tập tin khóa chứa dòng « %s » mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc " +"chú thích." #: glib/gkeyfile.c:825 #, c-format @@ -1059,7 +1056,7 @@ msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s" #: glib/gkeyfile.c:847 msgid "Key file does not start with a group" -msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm" +msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm." #: glib/gkeyfile.c:873 #, c-format @@ -1069,29 +1066,29 @@ msgstr "Tên khoá không hợp lệ: %s" #: glib/gkeyfile.c:900 #, c-format msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'" -msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ '%s'" +msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ « %s »." #: glib/gkeyfile.c:1116 glib/gkeyfile.c:1278 glib/gkeyfile.c:2657 #: glib/gkeyfile.c:2723 glib/gkeyfile.c:2858 glib/gkeyfile.c:2991 #: glib/gkeyfile.c:3144 glib/gkeyfile.c:3331 glib/gkeyfile.c:3392 #, c-format msgid "Key file does not have group '%s'" -msgstr "Tập tin khóa không có nhóm '%s'" +msgstr "Tập tin khóa không có nhóm « %s »." #: glib/gkeyfile.c:1290 #, c-format msgid "Key file does not have key '%s'" -msgstr "Tập tin khóa không có khóa '%s'" +msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »." #: glib/gkeyfile.c:1397 glib/gkeyfile.c:1512 #, c-format msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8" -msgstr "Tập tin khóa chứa khóa '%s' với giá trị '%s' mà không phải là UTF-8" +msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị « %s » không phải là UTF-8." #: glib/gkeyfile.c:1417 glib/gkeyfile.c:1911 #, c-format msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted." -msgstr "Tập tin khóa chứa khóa '%s' mà có giá trị không có khả năng giải dịch." +msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị không có khả năng giải dịch." #: glib/gkeyfile.c:1532 #, c-format @@ -1105,22 +1102,22 @@ msgid "" "Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be " "interpreted." msgstr "" -"Tập tin khóa chứa khóa '%s' trong nhóm '%s' mà có giá trị không có khả năng " +"Tập tin khóa chứa khóa « %s » trong nhóm « %s » có giá trị không có khả năng " "giải dịch." #: glib/gkeyfile.c:2672 glib/gkeyfile.c:2873 glib/gkeyfile.c:3403 #, c-format msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'" -msgstr "Tập tin khóa không có khóa '%s' trong nhóm '%s'" +msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa « %s » trong nhóm « %s »." #: glib/gkeyfile.c:3637 msgid "Key file contains escape character at end of line" -msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoát tại kết thúc của dòng" +msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng." #: glib/gkeyfile.c:3659 #, c-format msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'" -msgstr "Tập tin khóa chứa dãy thoát không hợp lệ '%s'" +msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát" #: glib/gkeyfile.c:3801 #, c-format @@ -1130,7 +1127,7 @@ msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số." #: glib/gkeyfile.c:3815 #, c-format msgid "Integer value '%s' out of range" -msgstr "Giá trị số nguyên '%s' ở ngoại phạm vi" +msgstr "Giá trị số nguyên '%s' ở ngoài phạm vi" #: glib/gkeyfile.c:3848 #, c-format @@ -1192,392 +1189,391 @@ msgstr "kiểu %s" #: gio/gcredentials.c:203 gio/gcredentials.c:338 msgid "GCredentials is not implemented on this OS" -msgstr "" +msgstr "GCredentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này" #: gio/gcredentials.c:296 msgid "There is no GCredentials support for your platform" -msgstr "" +msgstr "Không có hỗ trợ GCredentials trên hệ điều hành của bạn" #: gio/gdatainputstream.c:311 msgid "Unexpected early end-of-stream" msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường" #: gio/gdbusaddress.c:135 gio/gdbusaddress.c:226 gio/gdbusaddress.c:300 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Unsupported key `%s' in address entry `%s'" -msgstr "Địa chỉ ổ cắm không hỗ trợ" +msgstr "Khoá không hỗ trợ `%s' ở đầu nhập địa chỉ `%s'" #: gio/gdbusaddress.c:165 #, c-format msgid "" "Address `%s' is invalid (need exactly one of path, tmpdir or abstract keys)" -msgstr "" +msgstr "Địa chỉ `%s' không hợp lệ (cần chính xác một đường dẫn, tmpdir hoặc khoá tổng quát)" #: gio/gdbusaddress.c:178 #, c-format msgid "Meaningless key/value pair combination in address entry `%s'" -msgstr "" +msgstr "Cặp khoá/giá trị vô nghĩa ở địa chỉ `%s'" #: gio/gdbusaddress.c:241 gio/gdbusaddress.c:315 #, c-format msgid "Error in address `%s' - the port attribute is malformed" -msgstr "" +msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính cổng bị hư" #: gio/gdbusaddress.c:252 gio/gdbusaddress.c:326 #, c-format msgid "Error in address `%s' - the family attribute is malformed" -msgstr "" +msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính họ (family) bị hư" #: gio/gdbusaddress.c:428 #, c-format msgid "Address element `%s', does not contain a colon (:)" -msgstr "" +msgstr "Thành phần địa chỉ `%s', không chứ dấu hai chấm (:)" #: gio/gdbusaddress.c:449 #, c-format msgid "" "Key/Value pair %d, `%s', in address element `%s', does not contain an equal " "sign" -msgstr "" +msgstr "Cặp khoá/giá trị %d, `%s', ở địa chỉ `%s', không chứa dấu bằng" #: gio/gdbusaddress.c:523 #, c-format msgid "" "Error in address `%s' - the unix transport requires exactly one of the keys " "`path' or `abstract' to be set" -msgstr "" +msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - phương thức vận chuyển unix cần đặt chính xác một trong những khoá `path' hoặc `abstract'" #: gio/gdbusaddress.c:559 #, c-format msgid "Error in address `%s' - the host attribute is missing or malformed" -msgstr "" +msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính máy thiếu hoặc bị hư" #: gio/gdbusaddress.c:573 #, c-format msgid "Error in address `%s' - the port attribute is missing or malformed" -msgstr "" +msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính cổng thiếu hoặc bị hư" #: gio/gdbusaddress.c:587 #, c-format msgid "Error in address `%s' - the noncefile attribute is missing or malformed" -msgstr "" +msgstr "Lỗi ở địa chỉ `%s' - thuộc tính noncefile thiếu hoặc bị hư" #: gio/gdbusaddress.c:601 #, c-format msgid "Unknown or unsupported transport `%s' for address `%s'" -msgstr "" +msgstr "Phương thức vận chuyển `%s' cho địa chỉ `%s' không được hỗ trợ, hoặc không nhận ra" #: gio/gdbusaddress.c:635 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error reading nonce file `%s':" -msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin '%s': %s" +msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin '%s':" #: gio/gdbusaddress.c:646 msgid "The nonce-file `%s' was %" -msgstr "" +msgstr "nonce-file `%s' là %" #: gio/gdbusaddress.c:662 #, c-format msgid "Error write contents of nonce file `%s' to stream:" -msgstr "" +msgstr "Lỗi ghi nội dung nonce-file `%s' vào luồng:" #: gio/gdbusaddress.c:978 #, c-format msgid "" "Cannot determine session bus address (TODO: run dbus-launch to find out)" -msgstr "" +msgstr "Không thể xác định địa chỉ tuyến phiên làm việc (TODO: chạy dbus-launch để tìm ra)" #: gio/gdbusaddress.c:1002 gio/gdbusconnection.c:5309 #, c-format msgid "" "Cannot determine bus address from DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment variable " "- unknown value `%s'" -msgstr "" +msgstr "Không thể xác định địa chỉ tuyến từ biến môi trường DBUS_STARTER_BUS_TYPE - giá trị lạ `%s'" #: gio/gdbusaddress.c:1011 gio/gdbusconnection.c:5318 msgid "" "Cannot determine bus address because the DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment " "variable is not set" -msgstr "" +msgstr "Không thể xác định địa chỉ tuyến vì không có biến môi trường DBUS_STARTER_BUS_TYPE" #: gio/gdbusaddress.c:1021 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Unknown bus type %d" -msgstr "Không rõ kiểu" +msgstr "Không rõ kiểu tuyến %d" #: gio/gdbusauth.c:289 msgid "Unexpected lack of content trying to read a line" -msgstr "" +msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc một dòng" #: gio/gdbusauth.c:333 msgid "Unexpected lack of content trying to (safely) read a line" -msgstr "" +msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc (an toàn) một dòng" #: gio/gdbusauth.c:504 #, c-format msgid "" "Exhausted all available authentication mechanisms (tried: %s) (available: %s)" -msgstr "" +msgstr "Cạn kiệt các phương thức xác thực hiện có (thử: %s) (còn: %s)" #: gio/gdbusauth.c:1146 msgid "Cancelled via GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer" -msgstr "" +msgstr "Đã huỷ thông qua GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer" #: gio/gdbusauthmechanismsha1.c:264 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error statting directory `%s': %s" -msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục '%s': %s" +msgstr "Gặp lỗi khi stat() thư mục '%s': %s" #: gio/gdbusauthmechanismsha1.c:276 #, c-format msgid "" "Permissions on directory `%s' are malformed. Expected mode 0700, got 0%o" -msgstr "" +msgstr "Quyền của thư mục `%s' bị hư. Giá trị là 0%o trong khi lẽ ra phải là 0700." #: gio/gdbusauthmechanismsha1.c:295 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error creating directory `%s': %s" -msgstr "Lỗi tạo thư mục: %s" +msgstr "Lỗi tạo thư mục `%s': %s" #: gio/gdbusauthmechanismsha1.c:378 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error opening keyring `%s' for reading: " -msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin '%s': %s" +msgstr "Lỗi mở keyring `%s' để đọc: " #: gio/gdbusauthmechanismsha1.c:402 gio/gdbusauthmechanismsha1.c:711 #, c-format msgid "Line %d of the keyring at `%s' with content `%s' is malformed" -msgstr "" +msgstr "Dòng %d của keyring tại `%s' với nội dung `%s' bị hư" #: gio/gdbusauthmechanismsha1.c:416 gio/gdbusauthmechanismsha1.c:725 #, c-format msgid "" "First token of line %d of the keyring at `%s' with content `%s' is malformed" -msgstr "" +msgstr "Token đầu tiên của dòng %d của keyring tại `%s' với nội dung `%s' bị hư" #: gio/gdbusauthmechanismsha1.c:430 gio/gdbusauthmechanismsha1.c:739 #, c-format msgid "" "Second token of line %d of the keyring at `%s' with content `%s' is malformed" -msgstr "" +msgstr "Token thứ hai của dòng %d của keyring tại `%s' với nội dung `%s' bị hư" #: gio/gdbusauthmechanismsha1.c:454 #, c-format msgid "Didn't find cookie with id %d in the keyring at `%s'" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong keyring ở `%s'" #: gio/gdbusauthmechanismsha1.c:531 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error deleting stale lock-file `%s': %s" -msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin '%s': %s" +msgstr "Lỗi khi xoá tập tin khoá không dùng nữa '%s': %s" #: gio/gdbusauthmechanismsha1.c:562 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error creating lock-file `%s': %s" -msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin '%s': %s" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin khoá '%s': %s" #: gio/gdbusauthmechanismsha1.c:592 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error closing (unlinked) lock-file `%s': %s" -msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi đóng (unlink) tập tin khoá `%s': %s" #: gio/gdbusauthmechanismsha1.c:602 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error unlinking lock-file `%s': %s" -msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin '%s': %s" +msgstr "Gặp lỗi xoá tập tin khoá '%s': %s" #: gio/gdbusauthmechanismsha1.c:678 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error opening keyring `%s' for writing: " -msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin '%s': %s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở keyring '%s' để ghi: " #: gio/gdbusauthmechanismsha1.c:873 #, c-format msgid "(Additionally, releasing the lock for `%s' also failed: %s) " -msgstr "" +msgstr "(Ngoài ra, giải phóng khoá cho `%s' cũng thất bại: %s)" #: gio/gdbusconnection.c:1001 gio/gdbusconnection.c:1311 -#, fuzzy msgid "The connection is closed" -msgstr "Ổ cắm được thêm đã đóng" +msgstr "Kết nối đã đóng" #: gio/gdbusconnection.c:1256 msgid "Timeout was reached" -msgstr "" +msgstr "Quá hạn" #: gio/gdbusconnection.c:1757 msgid "" "Unsupported flags encountered when constructing a client-side connection" -msgstr "" +msgstr "Phát hiện cờ không hỗ trợ khi tạo kết nối phía client" #: gio/gdbusconnection.c:3158 #, c-format msgid "Error setting property `%s': Expected type `%s' but got `%s'" -msgstr "" +msgstr "Lỗi đặt thuộc tính `%s': nhận được `%s' trong khi lẽ ra phải là `%s'" #: gio/gdbusconnection.c:3250 #, c-format msgid "No such property `%s'" -msgstr "" +msgstr "Không có thuộc tính `%s'" #: gio/gdbusconnection.c:3262 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Property `%s' is not readable" -msgstr "Kiểu %s không được đặt hạng" +msgstr "Thuộc tính `%s' không đọc được" #: gio/gdbusconnection.c:3273 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Property `%s' is not writable" -msgstr "Kiểu %s không được đặt hạng" +msgstr "Thuộc tính `%s' không ghi được" #: gio/gdbusconnection.c:3341 gio/gdbusconnection.c:4768 #, c-format msgid "No such interface `%s'" -msgstr "" +msgstr "Không có giao diện `%s'" #: gio/gdbusconnection.c:3504 msgid "No such interface" -msgstr "" +msgstr "Không có giao diện như vậy" #: gio/gdbusconnection.c:3748 #, c-format msgid "No such method `%s'" -msgstr "" +msgstr "Không có phương thức `%s'" #: gio/gdbusconnection.c:3779 #, c-format msgid "Type of message, `%s', does not match expected type `%s'" -msgstr "" +msgstr "Kiểu thông điệp, `%s', không khớp với kiểu đang cần `%s'" #: gio/gdbusconnection.c:3993 #, c-format msgid "An object is already exported for the interface %s at %s" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng đã được xuất cho giao diện %s tại %s rồi" #: gio/gdbusconnection.c:4173 #, c-format msgid "Method `%s' returned type `%s', but expected `%s'" -msgstr "" +msgstr "Phương thức `%s' trả về kiểu `%s', nhưng đang muốn `%s'" #: gio/gdbusconnection.c:4866 #, c-format msgid "Method `%s' on interface `%s' with signature `%s' does not exist" -msgstr "" +msgstr "Phương thức `%s' trên giao diện `%s' với ký hiệu `%s' không tồn tại" #: gio/gdbusconnection.c:4981 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "A subtree is already exported for %s" -msgstr "Bên lắng nghe đã đóng" +msgstr "Cây con đã được xuất cho %s" #: gio/gdbusconnection.c:5089 #, c-format msgid "Unable to load /var/lib/dbus/machine-id: %s" -msgstr "" +msgstr "Không thể nạp /var/lib/dbus/machine-id: %s" #: gio/gdbusconnection.c:5259 #, c-format msgid "No such interface `%s' on object at path %s" -msgstr "" +msgstr "Không có giao diện `%s' trên đối tượng tại đường dẫn %s" #: gio/gdbusmessage.c:723 msgid "Wanted to read %" -msgstr "" +msgstr "Muốn đọc %s" #: gio/gdbusmessage.c:744 #, c-format msgid "Expected NUL byte after the string `%s' but found `%c' (%d)" -msgstr "" +msgstr "Chờ byte NUL sau chuỗi `%s' nhưng lại nhận `%c' (%d)" #: gio/gdbusmessage.c:927 #, c-format msgid "Parsed value `%s' is not a valid D-Bus object path" -msgstr "" +msgstr "Giá trị đã phân tích `%s' không phải là đường dẫn đối tượng D-Bus hợp lệ" #: gio/gdbusmessage.c:953 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Parsed value `%s' is not a valid D-Bus signature" -msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ" +msgstr "Giá trị đã phân tích `%s' không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ" #: gio/gdbusmessage.c:979 msgid "Encountered array of length %" -msgstr "" +msgstr "Bắt gặp mảng dài %" #: gio/gdbusmessage.c:1116 #, c-format msgid "Parsed value `%s' for variant is not a valid D-Bus signature" -msgstr "" +msgstr "Giá trị đã phân tích `%s' cho biến thể không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ" #: gio/gdbusmessage.c:1141 #, c-format msgid "" "Error deserializing GVariant with type-string `%s' from the D-Bus wire format" -msgstr "" +msgstr "Lỗi thôi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi `%s' từ D-Bus" #: gio/gdbusmessage.c:1286 #, c-format msgid "Invalid endianness value. Expected 'l' or 'B' but found '%c' (%d)" -msgstr "" +msgstr "Giá trị endianness không hợp lệ. Chờ 'l' hoặc 'B' nhưng nhận được '%c' (%d)" #: gio/gdbusmessage.c:1300 #, c-format msgid "Invalid major protocol version. Expected 1 but found %d" -msgstr "" +msgstr "Phiên bản chính của phương thức không hợp lệ. Chờ 1 nhưng nhận %d" #: gio/gdbusmessage.c:1342 #, c-format msgid "Signature header with signature `%s' found but message body is empty" -msgstr "" +msgstr "Ký hiệu header `%s' nhưng phần thân trống rỗng" #: gio/gdbusmessage.c:1356 #, c-format msgid "Parsed value `%s' is not a valid D-Bus signature (for body)" -msgstr "" +msgstr "Giá trị đã phân tích `%s' không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ (cho phần thân)" #: gio/gdbusmessage.c:1385 msgid "No signature header in message but the message body is %" -msgstr "" +msgstr "Không có header ký hiệu trong thông điệp, nhưng phần thân thông điệp là %" #: gio/gdbusmessage.c:1694 #, c-format msgid "" "Error serializing GVariant with type-string `%s' to the D-Bus wire format" -msgstr "" +msgstr "Lỗi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi `%s' sang định dạng D-Bus" #: gio/gdbusmessage.c:1823 #, c-format msgid "Message has %d fds but the header field indicates %d fds" -msgstr "" +msgstr "Thông điệp có %d fd nhưng header chỉ ra %d fd" #: gio/gdbusmessage.c:1869 #, c-format msgid "Message body has signature `%s' but there is no signature header" -msgstr "" +msgstr "Phần thân thông điệp có ký hiệu `%s' nhưng không có header ký hiệu" #: gio/gdbusmessage.c:1879 #, c-format msgid "" "Message body has type signature `%s' but signature in the header field is `%" "s'" -msgstr "" +msgstr "Phần thân thông điệp có ký hiệu `%s' nhưng header lại có ký hiệu `%s'" #: gio/gdbusmessage.c:1895 #, c-format msgid "Message body is empty but signature in the header field is `(%s)'" -msgstr "" +msgstr "Thân thông điệp trống rỗng như ký hiệu trong header là `(%s)'" #: gio/gdbusmessage.c:2448 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error return with body of type `%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin: %s" +msgstr "Lỗi tra ề thân của kiểu `%s'" #: gio/gdbusmessage.c:2456 msgid "Error return with empty body" -msgstr "" +msgstr "Lỗi trả về thân trống rỗng" #: gio/gdbusmethodinvocation.c:357 #, c-format msgid "Type of return value is incorrect, got `%s', expected `%s'" -msgstr "" +msgstr "Kiểu giá trị trả về không đúng, nhận `%s' nhưng muốn `%s'" #: gio/gdbusmethodinvocation.c:371 gio/gsocket.c:2859 gio/gsocket.c:2940 #, c-format @@ -1586,42 +1582,41 @@ msgstr "Lỗi gửi thông điệp: %s" #: gio/gdbusprivate.c:775 msgid "Error writing first 16 bytes of message to socket: " -msgstr "" +msgstr "Lỗi ghi 16 byte đầu tiên của thông điệp vào socket: " #: gio/gdbusproxy.c:633 #, c-format msgid "" "Trying to set property %s of type %s but according to the expected interface " "the type is %s" -msgstr "" +msgstr "Thử đặt thuộc tính %s của kiểu %s nhưng theo giao diện muốn dùng thì kiểu là %s" #: gio/gdbusserver.c:669 -#, fuzzy msgid "Abstract name space not supported" -msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ" +msgstr "Không hỗ trợ vùng tên tổng quát" #: gio/gdbusserver.c:759 msgid "Cannot specify nonce file when creating a server" -msgstr "" +msgstr "Không thể xác định nonce-file khi tạo máy chủ" #: gio/gdbusserver.c:836 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error writing nonce file at `%s': %s" -msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin: %s" +msgstr "Lỗi ghi nonce-file tại `%s': %s" #: gio/gdbusserver.c:988 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "The string `%s' is not a valid D-Bus GUID" -msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ" +msgstr "Chuỗi '%s' không phải là D-BUS GUID hợp lệ" #: gio/gdbusserver.c:1028 #, c-format msgid "Cannot listen on unsupported transport `%s'" -msgstr "" +msgstr "Không thể listen trên phương thức vận chuyển không hỗ trợ `%s'" #: gio/gdbus-tool.c:87 gio/gsettings-tool.c:38 msgid "COMMAND" -msgstr "" +msgstr "LỆNH" #: gio/gdbus-tool.c:92 #, c-format @@ -1634,143 +1629,147 @@ msgid "" "\n" "Use \"%s COMMAND --help\" to get help on each command.\n" msgstr "" +"Lệnh:\n" +" help Hiện những thông tin này\n" +" introspect Xem xét đối tượng từ xa\n" +" monitor Theo dõi đối tượng từ xa\n" +" call Gọi hàm trên đối tượng từ xa\n" +"\n" +"Dùng \"%s LỆNH --help\" để có trợ giúp của từng lệnh.\n" #: gio/gdbus-tool.c:160 gio/gdbus-tool.c:216 gio/gdbus-tool.c:288 #: gio/gdbus-tool.c:312 gio/gdbus-tool.c:814 gio/gdbus-tool.c:1322 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error: %s\n" -msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s" +msgstr "Lỗi: %s\n" #: gio/gdbus-tool.c:171 gio/gdbus-tool.c:229 gio/gdbus-tool.c:1332 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error parsing introspection XML: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tùy chọn %s" +msgstr "Lỗi phân tích introspection XML: %s\n" #: gio/gdbus-tool.c:346 msgid "Connect to the system bus" -msgstr "" +msgstr "Không thể kết nối vào tuyến hệ thống" #: gio/gdbus-tool.c:347 msgid "Connect to the session bus" -msgstr "" +msgstr "Không thể kết nối vào tuyến phiên làm việc" #: gio/gdbus-tool.c:348 -#, fuzzy msgid "Connect to given D-Bus address" -msgstr "Kết nối đang hình thành" +msgstr "Kết nối đến địa chỉ D-Bus đã cho" #: gio/gdbus-tool.c:358 -#, fuzzy msgid "Connection Endpoint Options:" -msgstr "Kết nối đang hình thành" +msgstr "Tuỳ chọn đầu kết nối:" #: gio/gdbus-tool.c:359 msgid "Options specifying the connection endpoint" -msgstr "" +msgstr "Tuỳ chọn xác định đầu nối" #: gio/gdbus-tool.c:379 #, c-format msgid "No connection endpoint specified" -msgstr "" +msgstr "Chưa xác định đầu nối" #: gio/gdbus-tool.c:389 #, c-format msgid "Multiple connection endpoints specified" -msgstr "" +msgstr "Xác định nhiều đầu nối" #: gio/gdbus-tool.c:459 #, c-format msgid "" "Warning: According to introspection data, interface `%s' does not exist\n" -msgstr "" +msgstr "Chú ý: theo dữ liệu introspection, giao diện `%s' không tồn tại\n" #: gio/gdbus-tool.c:468 #, c-format msgid "" "Warning: According to introspection data, method `%s' does not exist on " "interface `%s'\n" -msgstr "" +msgstr "Chú ý: theo dữ liệu introspection, phương thức `%s' không tồn tại trên giao diện `%s'\n" #: gio/gdbus-tool.c:530 msgid "Destination name to invoke method on" -msgstr "" +msgstr "Tên dích để gọi hàm" #: gio/gdbus-tool.c:531 msgid "Object path to invoke method on" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn đối tượng để gọi hàm" #: gio/gdbus-tool.c:532 msgid "Method and interface name" -msgstr "" +msgstr "Tên phương thức vào giao diện" #: gio/gdbus-tool.c:571 msgid "Invoke a method on a remote object." -msgstr "" +msgstr "Gọi hàm trên đối tượng từ xa." #: gio/gdbus-tool.c:626 gio/gdbus-tool.c:1243 gio/gdbus-tool.c:1495 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error connecting: %s\n" -msgstr "Lỗi kết nối: %s" +msgstr "Lỗi kết nối: %s\n" #: gio/gdbus-tool.c:646 gio/gdbus-tool.c:1262 gio/gdbus-tool.c:1514 #, c-format msgid "Error: Destination is not specified\n" -msgstr "" +msgstr "Lỗi: chưa xác định đích\n" #: gio/gdbus-tool.c:667 gio/gdbus-tool.c:1281 #, c-format msgid "Error: Object path is not specified\n" -msgstr "" +msgstr "Lỗi: chưa xác định đường dẫn đối tượng\n" #: gio/gdbus-tool.c:687 gio/gdbus-tool.c:1301 gio/gdbus-tool.c:1554 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error: %s is not a valid object path\n" -msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ" +msgstr "Lỗi: '%s' không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n" #: gio/gdbus-tool.c:702 #, c-format msgid "Error: Method name is not specified\n" -msgstr "" +msgstr "Lỗi: chưa xác định tên phương thức\n" #: gio/gdbus-tool.c:713 #, c-format msgid "Error: Method name `%s' is invalid\n" -msgstr "" +msgstr "Lỗi: tên phương thức `%s' không hợp lệ\n" #: gio/gdbus-tool.c:778 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error parsing parameter %d of type `%s': %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục '%s': %s" +msgstr "Lỗi phân tích tham số %d kiểu `%s': %s\n" #: gio/gdbus-tool.c:786 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error parsing parameter %d: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tùy chọn %s" +msgstr "Lỗi phân tích tham số %d: %s\n" #: gio/gdbus-tool.c:1161 msgid "Destination name to introspect" -msgstr "" +msgstr "Tên đích cần xem xét" #: gio/gdbus-tool.c:1162 msgid "Object path to introspect" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn đối tượng cần xem xét" #: gio/gdbus-tool.c:1195 msgid "Introspect a remote object." -msgstr "" +msgstr "Xem xét đối tượng từ xa." #: gio/gdbus-tool.c:1413 msgid "Destination name to monitor" -msgstr "" +msgstr "Tên đích cần theo dõi" #: gio/gdbus-tool.c:1414 msgid "Object path to monitor" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn đối tượng cần theo dõi" #: gio/gdbus-tool.c:1447 -#, fuzzy msgid "Monitor a remote object." -msgstr "đối tượng bị hỏng" +msgstr "Theo dõi đối tượng từ xa." #: gio/gdesktopappinfo.c:468 gio/gwin32appinfo.c:222 msgid "Unnamed" @@ -2436,24 +2435,23 @@ msgstr "Lỗi phân giải '%s'" #: gio/gschema-compile.c:659 msgid "where to store the gschemas.compiled file" -msgstr "" +msgstr "nơi lưu tập tin gschemas.compiled" #: gio/gschema-compile.c:659 gio/gschema-compile.c:671 msgid "DIRECTORY" -msgstr "" +msgstr "THƯ MỤC" #: gio/gschema-compile.c:660 msgid "Do not write the gschema.compiled file" -msgstr "" +msgstr "Không ghi tập tin gschemas.compiled" #: gio/gschema-compile.c:661 -#, fuzzy msgid "Do not give error for empty directory" -msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục" +msgstr "Không thông báo lỗi với thư mục rỗng" #: gio/gschema-compile.c:662 msgid "Do not enforce key name restrictions" -msgstr "" +msgstr "Không áp đặt ràng buộc tên khoá" #: gio/gschema-compile.c:674 msgid "" @@ -2461,16 +2459,19 @@ msgid "" "Schema files are required to have the extension .gschema.xml,\n" "and the cache file is called gschemas.compiled." msgstr "" +"Biên dịch tất cả tập tin GSettings schema thành schema cache.\n" +"Tập tin schema cần có phần mở rộng .gschema.xml,\n" +"và tập tin cache tên là gschemas.compiled." #: gio/gschema-compile.c:690 #, c-format msgid "You should give exactly one directory name\n" -msgstr "" +msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên thư mục\n" #: gio/gschema-compile.c:729 #, c-format msgid "No schema files found\n" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy tập tin schema\n" #: gio/gsettings-tool.c:41 #, c-format @@ -2484,24 +2485,32 @@ msgid "" "\n" "Use '%s COMMAND --help' to get help for individual commands.\n" msgstr "" +"Lệnh:\n" +" help Hiện những thông tin này\n" +" get Lấy giá trị của khoá\n" +" set Đặt giá trị cho khoá\n" +" monitor Theo dõi thay đổi của khoá\n" +" writable Kiểm tra khoá ghi được không\n" +"\n" +"Dùng '%s LỆNH --help' để biết thêm chi tiết.\n" #: gio/gsettings-tool.c:102 gio/gsettings-tool.c:161 gio/gsettings-tool.c:252 #: gio/gsettings-tool.c:325 msgid "Specify the path for the schema" -msgstr "" +msgstr "Xác định đường dẫn cho schema" #: gio/gsettings-tool.c:102 gio/gsettings-tool.c:161 gio/gsettings-tool.c:252 #: gio/gsettings-tool.c:325 msgid "PATH" -msgstr "" +msgstr "ĐƯỜNG DẪN" #: gio/gsettings-tool.c:110 gio/gsettings-tool.c:260 gio/gsettings-tool.c:333 msgid "SCHEMA KEY" -msgstr "" +msgstr "KHOÁ SCHEMA" #: gio/gsettings-tool.c:112 msgid "Get the value of KEY" -msgstr "" +msgstr "Lấy giá trị của KHOÁ" #: gio/gsettings-tool.c:114 gio/gsettings-tool.c:264 gio/gsettings-tool.c:340 msgid "" @@ -2509,14 +2518,17 @@ msgid "" " SCHEMA The id of the schema\n" " KEY The name of the key\n" msgstr "" +"Đối số:\n" +" SCHEMA id của schema\n" +" KEY Tên khoá\n" #: gio/gsettings-tool.c:169 msgid "SCHEMA KEY VALUE" -msgstr "" +msgstr "SCHEMA KHOÁ GIÁ TRỊ" #: gio/gsettings-tool.c:171 msgid "Set the value of KEY" -msgstr "" +msgstr "Đặt giá trị cho KHOÁ" #: gio/gsettings-tool.c:173 msgid "" @@ -2525,26 +2537,32 @@ msgid "" " KEY The name of the key\n" " VALUE The value to set key to, as a serialized GVariant\n" msgstr "" +"Đối số:\n" +" SCHEMA id của schema\n" +" KEY Tên khoá\n" +" VALUE Giá trị cần đặt, theo kiểu GVariant tuần tự hoá\n" #: gio/gsettings-tool.c:212 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Key %s is not writable\n" -msgstr "Kiểu %s không được đặt hạng" +msgstr "Khoá %s không ghi được\n" #: gio/gsettings-tool.c:262 msgid "Find out whether KEY is writable" -msgstr "" +msgstr "Tìm hiểu xem KHOÁ có ghi được không" #: gio/gsettings-tool.c:336 msgid "" "Monitor KEY for changes and print the changed values.\n" "Monitoring will continue until the process is terminated." msgstr "" +"Theo dõi các thay đổi trên KHOÁ và in ra.\n" +"Theo dõi sẽ tiếp tục đến khi tiến trình kết thúc." #: gio/gsettings-tool.c:399 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Unknown command '%s'\n" -msgstr "Không biết tùy chọn %s" +msgstr "Lệnh lạ '%s'\n" #: gio/gsocket.c:275 msgid "Invalid socket, not initialized" @@ -2561,7 +2579,7 @@ msgstr "Ổ cắm đã được đóng" #: gio/gsocket.c:298 gio/gsocket.c:2609 gio/gsocket.c:2653 msgid "Socket I/O timed out" -msgstr "" +msgstr "Hết giờ Socket I/O" #: gio/gsocket.c:420 #, c-format @@ -2685,36 +2703,35 @@ msgid "Received invalid fd" msgstr "Nhận fd không hợp lệ" #: gio/gunixconnection.c:359 -#, fuzzy msgid "Error sending credentials: " -msgstr "Lỗi gửi dữ liệu: %s" +msgstr "Lỗi gửi giấy uỷ nhiệm: " #: gio/gunixconnection.c:436 #, c-format msgid "Error checking if SO_PASSCRED is enabled for socket: %s" -msgstr "" +msgstr "Lỗi kiểm tra nếu SO_PASSCRED được bật cho socket: %s" #: gio/gunixconnection.c:445 #, c-format msgid "" "Unexpected option length while checking if SO_PASSCRED is enabled for " "socket. Expected %d bytes, got %d" -msgstr "" +msgstr "Chiều dài tuỳ chọn bất thường khi kiểm tra SO_PASSCRED có được bật cho socket. Chờ %d byte, nhận %d" #: gio/gunixconnection.c:462 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error enabling SO_PASSCRED: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s" +msgstr "Lỗi bật SO_PASSCRED: %s" #: gio/gunixconnection.c:492 msgid "" "Expecting to read a single byte for receiving credentials but read zero bytes" -msgstr "" +msgstr "Cần đọc một byte duy nhất để nhận giấy uỷ nhiệm nhưng không đọc được byte nào" #: gio/gunixconnection.c:535 #, c-format msgid "Error while disabling SO_PASSCRED: %s" -msgstr "" +msgstr "Lỗi khi tắt SO_PASSCRED: %s" #: gio/gunixinputstream.c:354 gio/gunixinputstream.c:374 #: gio/gunixinputstream.c:452 gio/gunixoutputstream.c:439 @@ -2776,19 +2793,19 @@ msgid "Association creation not supported on win32" msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32" #: gio/gwin32inputstream.c:319 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error reading from handle: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tập tin: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ handle: %s" #: gio/gwin32inputstream.c:349 gio/gwin32outputstream.c:349 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error closing handle: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi đóng handle: %s" #: gio/gwin32outputstream.c:319 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error writing to handle: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào handle: %s" #: gio/gzlibcompressor.c:279 gio/gzlibdecompressor.c:250 msgid "Not enough memory"