Tag | Description | CSS Default |
---|---|---|
<!DOCTYPE> - (Document Type) | Định nghĩa kiểu document | |
<html> | Định nghĩa html |
display : block; :focus {outline: none;} |
<head> | Phần đầu Web | display: none; |
<body> | Phần đuôi Web | display: block; margin: 8px; :focus{outline: none;} |
<title> | Tiêu đề | display: none; |
<h1> to <h6> - (Headings) | Headings từ 1 tới 6 |
Format Below |
<p> - (Paragraph) | Đoạn văn | display: block; margin: 1em 1em 0 0 |
<br> - (Break) <wbr> - (Word Break) |
Ngắt dòng Ngắt dòng (khi cần thiết) |
None. |
<hr> - (Horizontal) | Gạch ngang đoạn văn | display: block; margin: 0.5em 0.5em auto auto border: 1px inset |
<!--...--> | Chú thích | None. |
CSS | display | font-size (em ) |
margin (em )(top-bottom-left-right) |
font-weight |
---|---|---|---|---|
h1 h2 h3 h4 h5 h6 |
block | 2 1.5 1.17 1 0.83 0.67 |
0.67 0.67 0 0 0.83 0.83 0 0 1 1 0 0 1.33 1.33 0 0 1.67 1.67 0 0 2.33 2.33 0 0 |
bold |
Tag | Description | Attribute | CSS default |
---|---|---|---|
<abbr> - (Abbreviation) | Từ viết tắt | title | display: inline |
<address> | Thông tin địa chỉ của tác giả | href | display: block; font-style: italic; |
<b> - (Bold) <strong> |
In đậm In đậm (quan trọng) |
✔️ Default. | font-weight: bold; |
<del> - (Deleted) <s> - (Strikethrough) |
Gạch ngang~~ (đã xoá) |
✔️ Default. | text-decoration: line-through; |
<em> - (Emphasize) <i> (Italic) |
In nghiêng (nhấn mạnh) In nghiêng (câu nói) |
✔️ Default. | font-style: italic; |
<ins>- (Insert) <u> - (underline) |
Gạch chân (chèn văn bản) Gạch chân |
✔️ Default. | text-decoration: underline; |
<small> | Chữ nhỏ | ✔️ Default. | font-size: smaller; |
<sub> - (Subscript) | Viết dưới (H₂O ) |
✔️ Default. | vertical-align: super; font-size: smaller; |
<sup> - (Superscript) | Viết trên (x² ) |
✔️ Default. | vertical-align: sub; font-size: smaller; |
<bdi> | Cô lập văn bản để định dạng theo hướng khác | ✔️ Default. | 🚫 None. |
<bdo> (Bi-Directional Override) |
Đổi hướng văn bản | dir | unicode-bidi: bidi-override; |
<blockquote> |
Trích dẫn |
cite | display: block; margin: 1em 1em 40px 40px |
<q> - (Quotation) | Trích dẫn ngắn | cite | display: inline; :before{content: open-quote;} :after{content: close-quote;} |
<cite> (Citation Element) |
Tiêu đề của tác phẩm | ✔️ Default. | font-style: italic; |
<code> | Mã code lập trình | ✔️ Default. | font-family: monospace; |
<dfn> - (Definition) | Xác định thuật ngữ | ✔️ Default. | font-style: italic; |
<kbd> - (Keyboard) | Ký tự bàn phím | ✔️ Default. | font-family: monospace; |
<mark> | Văn bản đã đánh dấu (màu vàng) | ✔️ Default. | background-color: yellow; color: black; |
<meter> | Thước đo tiến trình | form high low max min optimum value |
🚫 None. |
<progress> | Tiến trình của một nhiệm vụ | max value |
🚫 None. |
<pre> - (Preformatted) | Văn bản đã định dạng | ✔️ Default. | display: block; font-family: monospace; white-space: pre; margin: 1em 0; |
<ruby> <rt> <rp> |
Chứa ký tự cần chú thích Cung cấp chú thích Hiển thị trình duyệt không hỗ trợ |
✔️ Default. | rt : line-height: normal; |
<smap> - (Sample output) | Văn bản đầu ra của máy tính | ✔️ Default. | font-family: monospace; |
<template> | Vùng chứa cho nội dung sẽ được ẩn khi tải trang | ✔️ Default. | 🚫 None. |
<time> | Thời gian cụ thể | datetime | 🚫 None. |
<var> - (Variable) | Biến (x , y , a , b ...) |
✔️ Default. | font-style: italic; |
<data> | Thêm bản dịch cho máy đọc | value |
Tag | Description | Attribute | CSS Default |
---|---|---|---|
<form> | Tạo mẫu nhập vào cho người dùng |
<accept-charset> : Kiễu mã hoá ký tự (vd: utf-8 )<action> : Nơi biểu mẫu gửi tới ( URL )<autocomplete> : hiển thị tuỳ chọn tự động (on) <enctype> : Mã hoá dữ liệu trước khi gửi (cho method= " post ")<method> : Phương thức HTTP ( get / post )<name> : Đặt tên cho form <novalidate> : Xác thực trước khi gửi <rel> : Mối quan hệ linked document và tài liệu hiện tại<target> : Kiểu chuyển hướng sau khi gửi |
display: block; margin-top: 0em; |
<input> | Kiểm soát đầu vào | accept : chỉ định kiểu file nhập (cho type: file )alt : văn bản thay thế (cho type: image )autocomplete : hiển thị tuỳ chọn tự động (on) autofocus : tự động để con trỏ chuột vào thanh nhập khi load trang checked : chọn trước khi trả trang (cho type: checkbox / radio )disbaled : vô hiệu hoá ô nhập form : nhập vào mẫu chỉ định frommaction : được gửi đến URL chỉ định (cho type: submit / image )formenctype : Mã hoá dữ liệu trước khi gửi (cho type: submit / image & method : post )formmethod : Phương thức get/post dữ liệu (cho type: submit / image )formnovalidate : Xác thực dữ liệu trước khi gửi (cho type : submit )formtarget : chuyển hướng sau khi gửi dữ liệu (cho type: submit / image )height & width : chiều dài và chiều rộng khung nhập (cho type: image )max & min : chỉ định giá trị lớn nhất/nhỏ nhất (thường là date , range )maxlength & minlength : Số ký tự tối đa/tối thiểu size : Chiều rộng ô nhập multiple : Cho phép nhập nhiều giá trị name : Đặt tên cho input pattern : Định dạng nhập bằng biểu thức chính quy placeholder : Gợi ý tên trong ô nhập readonly : Chỉ có thể đọc, không thể sửa required : Không được bỏ trống src : nguồn cho ảnh (cho type : image )step : Ngăn cách bằng khoảng thời gian nhập type : Kiểu ô nhập value : Đặt giá trị mặc định (KHÔNG dùng cho type: file ) |
🚫 None. |
<label> | Đặt nhãn cho <input> |
for : Đặt id ràng buộc với nhãnform : Nhập vào mẫu chỉ định |
cursor: default; |
<datalist> | Danh sách tuỳ chọn cho input |
✔️ Default. | display: none; |
<textarea> | Nhập văn bản nhiều dòng | autofocus : tự động để con trỏ chuột vào khung nhập khi load trang cols : Chiều rồng có thể nhìn thấy rows : Số dòng có thể nhìn thấy disbaled : vô hiệu hoá ô nhập form : nhập vào mẫu chỉ định maxlength : Số ký tự tối đa name : Đặt tên cho textarea placeholder : Gợi ý tên trong ô nhập readonly : Chỉ có thể đọc, không thể sửa required : Không được bỏ trống wrap : Văn bản sẽ được bao bọc sau khi gửi |
🚫 None. |
<button> | Nút nhấn | autofocus : tự động để con trỏ chuột vào button khi load trangdisbaled : vô hiệu hoá ô nhấn form : nhập vào mẫu chỉ định frommaction : được gửi đến URL chỉ định (cho type: submit )formenctype : Mã hoá trước khi gửi (cho type: submit và method : post )formmethod : Phương thức get/post dữ liệu (cho type: submit )formnovalidate : Xác thực dữ liệu trước khi gửi (cho type : submit )formtarget : chuyển hướng sau khi gửi dữ liệu (cho type: submit )name : Đặt tên cho button type : Kiểu button ( button , reset , submit )value : Đặt giá trị mặc định |
🚫 None. |
<select> | Danh sách thả xuống ( Drop down ) |
autofocus : tự động để con trỏ chuột vào thanh nhập khi load trang disbaled : vô hiệu hoá danh sách form : nhập vào mẫu danh sách chỉ định multiple : Cho phép chọn nhiều giá trị name : Đặt tên cho select required : Không được bỏ trống size : Số tuỳ chọn có thể nhìn thấy |
🚫 None. |
<optgroup> | Nhóm cách Drop down lại với nhau |
disbaled : vô hiệu hoá tính năng label : Đặt tên nhãn cho mỗi nhóm Drop down |
🚫 None. |
<option> | Phần tử trong Drop down |
disbaled : vô hiệu hoá một lựa chọn selected : Một tuỳ chọn trong danh sách sẽ được chọn mặc định value : Giá trị gửi tới server |
🚫 None. |
<fieldset> | Nhóm tất cả thẻ trong <form> |
disbaled : vô hiệu hoá tính năng form : nhập vào mẫu chỉ định name : Đặt tên cho fieldset |
display: block; margin-left: 2px; margin-right: 2px; padding: 0.35em 0.625em 0.75em 0.75em; border: 2px groove (internal value); |
<legend> | Chú thích cho <fieldset> |
✔️ Default. | display: block; padding-left: 2px; padding-right: 2px; border: none; |
<output> | Biểu thị kết quả của một phép tính |
for : Mối liên hệ các biến trong kết quả phép tính form : nhập vào mẫu chỉ định name : Đặt tên cho phần tử |
display: inline; |
Tag | Description | Attribute | CSS Default |
---|---|---|---|
<iframe> | Nhúng HTML vào HTML hiện tại |
allow : allowfullscreen : Cho phép chế độ toàn màn hình ( true / false )allowpaymentrequest : Cho phép gọi API yêu cầu thanh toánheight & width : Chiều dài / rộng của khung loading : Chỉ định tải ngay hoặc hoãn iframe khi load trangname : Đặt tên cho iframe referrerpolicy : Chỉ định thông tin gửi khi nạp iframe sandbox : Bật tính nâng hạn chế nội dung src : URL của file nhúng srcdoc : Nội dụng HTML được hiển thị |
:focus{outline: none;} [seamless]{display: block;} |
Tag | Description | Attribute | CSS Default |
---|---|---|---|
<img> - (Image) | Tạo hình ảnh | alt : văn bản thay thế khi tải lỗi crossorigin : Cho phép ảnh bên thứ 3 truy cập chéo (cho canvas )height & width : Chiều dài/rộng của ảnh ismap : Hình ảnh toạ độ server-side loading : Chỉ định tải ngay hoặc hoãn khi load trang referrerpolicy : Sử dụng thông tin liên kết khi nạp ảnh sizes : Kích thước hình ảnh cho bố cục khác nhau src : Đường dẫn tới hình ảnh srcset : Danh sách tệp hình ảnh cho nhiều trường hợp usemap : Hình ảnh toạ độ client-side |
display: inline-block; |
<map> | Tạo hình ảnh toạ độ client-side |
name : Đặt tên hình ảnh toạ độ | display: inline; |
<area> | Khu vực bên trong ảnh toạ độ | alt : văn bản thay thế khi lỗi (yêu cầu có href )coords : Chỉ định toạ độ của <area> download : Sẽ tải xuống khi nhấn vào toạ độ trong hình ảnh href : URL ảnh cho toạ độ hreflang : Ngôn ngữ của URL đích media : Tôi ưu cho layout cho thiết bị cụ thể referrerpolicy : Sử dụng thông tin liên kết khi nạp link rel : Mối quan hệ giữa tài liệu hiện với URL đích shape : Xác định hình dạng của tạo target : Nơi mở URL type : Loại ảnh |
display: none; |
<canvas> | Vẽ đồ hoạ thông qua scripting (thường là Javascript ) |
height & width : Chiều dài/rộng của ảnh | height: 150px; width: 300px; |
<figure> | Nhóm ảnh và văn bản lại (bên trong chứa <figcaption> ) |
✔️ Default. | display: block; margin: 1em 1em 40px 40px |
<figcaption> | Chú thích ảnh cho <figure> |
✔️ Default. | display: block; |
<picture> | Nguồn chứa nhiều ảnh | ✔️ Default. | 🚫 None. |
<svg> | chứa ảnh SVG |
height & width : Chiều dài/rộng của ảnh | 🚫 None. |
Tag | Description | Attribute | CSS Default |
---|---|---|---|
<audio> | Tạo nội dung âm thanhOGG không hỗ trợ Safari |
autoplay : Phát khi tải trang control : Hiển thị các nút điều khiển loop : Lặp lại muted : Tắt tiếng preload : Chỉ định âm thanh phát lại khi load lại trang src : URL file âm thanh |
None. |
<source> | Nhóm nhiều phương tiện (như <video> , <audio> ,<picture> ) |
media : Cho phép mọi truy vấn media hợp lệ sizes : Kích thước hình ảnh cho bố cục khác nhau src : URL file audio srcset : type : Loại file (mp3,mp4,gif...) |
None. |
<track> | Tạo phụ đề cho ( <video> / <audio> ) |
default : Sẽ bật nếu người dùng không chọn phụ đề khác kind : Loại phụ đề văn bản ( .vtt , .srt )label : Tiêu đề của phụ đề src : URL file phụ đề srclang : Ngôn ngữ phụ đề |
None. |
<video> | Tạo một videoOGG không hỗ trợ Safari |
autoplay : Phát khi tải trang controls : Hiển thị các nút điều khiển height & width : Chiều dài/rộng video loop : Lặp lại muted : Tắt tiếng poster : ảnh preview cho video preload : Chỉ định video phát lại khi load lại trang src : URL file video |
None. |
Tag | Description | Attribute | CSS Default |
---|---|---|---|
<a> (Anchor) |
Tạo một hyperlink |
download : tải xuống khi người dùng nhấn vào href : URL của trang web hreflang : Ngôn ngữ của tài liệu liên kết media : Tối ưu hoá thiết bị cụ thể referrerpolicy : Sử dụng thông tin liên kết khi người dùng click vào rel : Mối quan hệ giữa tài liệu hình tại và tài liệu liên kết target : Nơi mở tài liệu liên kết type : Loại tài liệu liên kết ( html , txt ...) |
:link, :visited{ color: (internal value); text-decoration: underline; cursor: auto;} :link:active, :visited:active{ color: (internal value);} |
<link> | Mối quan hệ giữa tài liệu hiện tại và tài nguyên ngoài (thường dùng cho style CSS ) |
crossorigin : Xứ lý phần tử có yêu cầu cross-origin href : địa chỉ tài liệu hreflang : Ngôn ngữ tài liệu media : Tối ưu thiết bị cụ thể referrerpolicy : Sử dụng thông tin liên kết khi nạp tài nguyên rel : Mối quan hệ giữa tài liệu hiện tại và tài liệu liên kết title : type : Loại tài liệu ( css ) |
display: none; |
<nav> (Navigation) |
Liên kết điều hướng | ✔️ Default. | display: block; |
Tag | Description | Attribute | CSS Default |
---|---|---|---|
<ul> (Unordered list) |
Tạo mục danh sách không có thứ tự |
✔️ Default. | display: block; list-style-type: disc; margin: 1em 1em 0 0 padding-left: 40px; |
<ol> (Ordered list) |
Tạo mục danh sách có thứ tự |
reversed : Dảo ngược thứ tự start : Số bắt đầu type : Loại chỉ mục ( 1 , A , a ,I ...) |
display: block; list-style-type: decimal; margin: 1em 1em 0 0 padding-left: 40px; |
<li> (List Item) |
Tạo một danh sách | value : Giá trị bắt đầu của chỉ mục | display: list-item; |
<dl> (description list) |
Tạo một danh sách mô tả | ✔️ Default. | display: block; margin: 1em 1em 0 0 |
<dt> (description tag) |
Thẻ mục trong danh sách mô tả | ✔️ Default. | display: block; |
<dd> (definition description) |
Mô tả thẻ mục danh sách mô tả |
✔️ Default. | display: block; margin-left: 40px |
Tag | Description | Attribute | CSS Default |
---|---|---|---|
<table> | Tạo một bảng | ✔️ Default. | display: table; border: 2px separate gray |
<caption> | Chú thích cho bảng | ✔️ Default. | display: table-caption; text-align: center; |
<tr> (Table Row) |
Xác định một hàng trong bảng (chứa <th> và td ) |
✔️ Default. | display: table-row; vertical-align: inherit; border-color: inherit; |
<th> (Table Header) |
Tiêu đề cho bảng (cột) | abbr : Phiên bản viết tắt headers : Đặt tên các tiêu đề liên quan rowspan & colspan : Số dòng/cột nhóm lại scope : Chỉ định phạm vi tiêu đề ( col ,colgroup ,row ,rowgroup ) |
display: table-cell; vertical-align: inherit; font-weight: bold; text-align: center; |
<td> (Define Table) |
Định nghĩa một ô trong bảng | rowspan & colspan :Số dòng/cột nhóm lại headers : Đặt tên các tiêu đề liên quan |
display: table-cell; vertical-align: inherit; |
<thead> | Nhóm nội dung <th> (chứa <tr> > <th> ) |
✔️ Default. | display: table-header-group; vertical-align: middle; border-color: inherit; |
<tbody> | Nhóm nội dung ô trong bảng(chứa <tr> > <td> ) |
✔️ Default. | display: table-row-group; vertical-align: middle; border-color: inherit; |
<tfoot> | Nhóm nội dung chân trong bảng (chứa <tr> > <td> ) |
✔️ Default. | display: table-footer-group; vertical-align: middle; border-color: inherit; |
<colgroup> | Nhóm các cột trong bảng để định dạng (chứa <col> ) |
span : số cột phần tử định dạng | display: table-column-group; |
<col> | Định dạng cột | span : số cột phần tử định dạng | display: table-column; |
Tag | Description | Attribute | CSS Default |
---|---|---|---|
<style> | Định dạng tài liệu | media : Tối ưu hoá cụ thể thết bị type : Loại định dạng ( text/css ) |
display: none; |
<div> <span> |
Tạo một section |
✔️ Default. | div : display: block; span : None. |
<header> <footer> |
Section cho tiêu đềSection cho chân trang |
✔️ Default. | display: block; |
<main> | Nội dung chính | ✔️ Default. | 🚫 None. |
<section> <article> <aside> |
Tạo một section Tạo một báo cáo Tạo nội dung gốc phải/trái của trang |
✔️ Default. | display: block; |
<details> | Tạo một chi tiết bổ sung có thể xem hoặc ẩn |
open : các chi tiết hiển thị khi tải trang | display: block; |
<summary> | Tiêu đề trong <details> |
✔️ Default. | display: block; |
Tag | Description | Attribute | CSS Default |
---|---|---|---|
<meta> | Tạo metadata bổ sung cho HTML |
charset : Xác định loại mã hoá ký tự (utf-8 )content : giá trị liên kết của http-quiv hoặc name http-equiv : Cung cấp đầu HTTP cho thông tin/giá trị của thuộc tính nội dungname : Đặt tên cho metadata |
🚫 None. |
<base> | Xác định URL cơ sở |
href : URL của pagetarget : Kiểu chuyển hướng |
🚫 None. |
Tag | Description | Attribute | CSS Default |
---|---|---|---|
<script> | tạo một client-side script |
async : Thực thi script không đồng bộ (cho script ngoài)crossorigin : Đặt chế độ yêu cầu HTTP CORS defer : Thực thi script khi quá trình tải trang hoàn tấtintegrity : Cho phép trình duyệt kiểm tra script mã hoá không được tảinomodule : Không thực thi script trong các trình duyệt không hỗ trợ ES2015 modules referrerpolicy : Sử dụng thông tin liên kết khi nạp script src : URL của script bên ngoàitype : Loại script |
display: none; |
<noscript> | văn bản thay thế khi <script> lỗi |
✔️ Default. | 🚫 None. |
<object> <img> ,iframe ,video ,audio tốt hơn |
Tạo đối tượng nhúng | data : URL của file : height & width : Chiều dài/rộng của đối tượng name : Đặt tên cho đối tượng type : Loại file đối tượng typemustmatch : <type> có nội dụng khớp hiển thị (true /false ) |
:focus {outline: none;} |
<param> (Parameter) |
Tạo một tham số đối tượng | name : Đặt tên cho tham số value : Đặt giá trị cho đối số |
display: none; |
Tag | Description | Reason not to use | Replace |
---|---|---|---|
<acronym> <strike> <dir> <applet> |
Định nghĩa từ viết tắt Viết chữ Tạo danh sách từ điển Tạo tài liệu nhúng |
Không hỗ trợ HTML5 |
<abbr> <del> / <s> <ul> <embed> /<object> |
<big> <center> <font> <tt> <basefont> |
Định dạng chữ to Định dạng chữ giữa Định dạng font chữ Định dạng chữ teletype Thay đổi định dạng chữ |
Không hỗ trợ HTML5 |
Định dạng CSS |
<frame> <frameset> <noframes> |
Tạo cửa sổ khung Tập hợp của khung Nội dung thay thế khi khung lỗi |
Không hỗ trợ HTML5 |
<iframe> |
<dialog> | Tạo hộp thoại hoặc cửa sổ | không hỗ trợ | Unknown |