/
vi.po
6140 lines (4802 loc) · 156 KB
/
vi.po
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926
927
928
929
930
931
932
933
934
935
936
937
938
939
940
941
942
943
944
945
946
947
948
949
950
951
952
953
954
955
956
957
958
959
960
961
962
963
964
965
966
967
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977
978
979
980
981
982
983
984
985
986
987
988
989
990
991
992
993
994
995
996
997
998
999
1000
# Vietnamese translation for Geany.
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Geany 1.23\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2013-02-23 14:24+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2009-09-29 21:16+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../geany.desktop.in.h:1 ../data/geany.glade.h:350
msgid "Geany"
msgstr "Geany"
#: ../geany.desktop.in.h:2
msgid "Integrated Development Environment"
msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất"
#: ../geany.desktop.in.h:3
msgid "A fast and lightweight IDE using GTK2"
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK2"
#: ../data/geany.glade.h:1
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../data/geany.glade.h:2
msgid "_Format"
msgstr "Định _dạng"
#: ../data/geany.glade.h:3
#, fuzzy
msgid "I_nsert"
msgstr "Chèn"
#: ../data/geany.glade.h:4
msgid "Insert _ChangeLog Entry"
msgstr "_Chèn mục nhập ChangeLog"
#: ../data/geany.glade.h:5
msgid "Insert _Function Description"
msgstr "Chèn _mô tả hàm"
#: ../data/geany.glade.h:6
msgid "Insert _Multiline Comment"
msgstr "Chèn _ghi chú đa dòng"
#: ../data/geany.glade.h:7
msgid "_More"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:8
msgid "Insert File _Header"
msgstr "Chèn p_hần đầu tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:9
msgid "Insert _GPL Notice"
msgstr "Chèn thông báo _GPL"
#: ../data/geany.glade.h:10
msgid "Insert _BSD License Notice"
msgstr "Chèn thông báo giấy phép _BSD"
#: ../data/geany.glade.h:11
msgid "Insert Dat_e"
msgstr "Chèn ngà_y"
#: ../data/geany.glade.h:12
msgid "invisible"
msgstr "vô hình"
#: ../data/geany.glade.h:13
msgid "_Insert \"include <...>\""
msgstr "Chèn \"_include <...>\""
#: ../data/geany.glade.h:14 ../src/keybindings.c:414
#, fuzzy
msgid "_Insert Alternative White Space"
msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ"
#: ../data/geany.glade.h:15
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: ../data/geany.glade.h:16
msgid "Open Selected F_ile"
msgstr "Mở tập t_in đã chọn"
#: ../data/geany.glade.h:17
msgid "Find _Usage"
msgstr "Tìm chỗ _sử dụng"
#: ../data/geany.glade.h:18
msgid "Find _Document Usage"
msgstr "Tìm chỗ sử _dụng trong tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:19
msgid "Go to _Tag Definition"
msgstr "Tới định _nghĩa thẻ"
#: ../data/geany.glade.h:20
msgid "Conte_xt Action"
msgstr "Hành động N_gữ cảnh"
#: ../data/geany.glade.h:21 ../src/filetypes.c:102 ../src/filetypes.c:1789
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../data/geany.glade.h:22
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
#: ../data/geany.glade.h:23
msgid "Current chars"
msgstr "Ký tự hiện thời"
#: ../data/geany.glade.h:24
msgid "Match braces"
msgstr "Khớp dấu ngoặc móc"
#: ../data/geany.glade.h:25 ../src/keybindings.c:424
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../data/geany.glade.h:26
msgid "Load files from the last session"
msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước"
#: ../data/geany.glade.h:27
msgid "Opens at startup the files from the last session"
msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng"
#: ../data/geany.glade.h:28
msgid "Load virtual terminal support"
msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo"
#: ../data/geany.glade.h:29
msgid ""
"Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup, "
"disable it if you do not need it"
msgstr ""
"Mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy chương trình "
"hay không. Không cần thì tắt tùy chọn này."
#: ../data/geany.glade.h:30
msgid "Enable plugin support"
msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung"
#: ../data/geany.glade.h:31
msgid "<b>Startup</b>"
msgstr "<b>Khởi chạy</b>"
#: ../data/geany.glade.h:32
msgid "Save window position and geometry"
msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
#: ../data/geany.glade.h:33
msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start"
msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
#: ../data/geany.glade.h:34
msgid "Confirm exit"
msgstr "Xác nhận thoát"
#: ../data/geany.glade.h:35
msgid "Shows a confirmation dialog on exit"
msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát"
#: ../data/geany.glade.h:36
msgid "<b>Shutdown</b>"
msgstr "<b>Tắt máy</b>"
#: ../data/geany.glade.h:37
msgid "Startup path:"
msgstr "Đường dẫn khởi chạy:"
#: ../data/geany.glade.h:38
#, fuzzy
msgid ""
"Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path."
msgstr ""
"Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng "
"để sử dụng thư mục làm việc hiện thời."
#: ../data/geany.glade.h:39
msgid "Project files:"
msgstr "Tập tin dự án:"
#: ../data/geany.glade.h:40
msgid "Path to start in when opening project files"
msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án"
#: ../data/geany.glade.h:41
msgid "Extra plugin path:"
msgstr "Đường dẫn phần bổ sung khác:"
#: ../data/geany.glade.h:42
msgid ""
"Geany looks by default in the global installation path and in the "
"configuration directory. The path entered here will be searched additionally "
"for plugins. Leave blank to disable."
msgstr ""
"Mặc định là Geany tìm qua đường dẫn cài đặt toàn cục và trong thư mục cấu "
"hình. Gõ thêm đường dẫn vào đây thì cũng tìm phần bổ sung qua nó. Bỏ trống "
"để tắt."
#: ../data/geany.glade.h:43
msgid "<b>Paths</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn</b>"
#: ../data/geany.glade.h:44
msgid "Startup"
msgstr "Khởi chạy"
#: ../data/geany.glade.h:45
msgid "Beep on errors or when compilation has finished"
msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong"
#: ../data/geany.glade.h:46
msgid ""
"Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has "
"finished"
msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hoặc khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất"
#: ../data/geany.glade.h:47
msgid "Switch to status message list at new message"
msgstr ""
"Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới"
#: ../data/geany.glade.h:48
msgid ""
"Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a "
"new status message arrives"
msgstr ""
"Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở bên dưới) "
"khi nhận thông điệp trạng thái mới."
#: ../data/geany.glade.h:49
msgid "Suppress status messages in the status bar"
msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái"
#: ../data/geany.glade.h:50
msgid ""
"Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed "
"in the status messages window."
msgstr ""
"Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được "
"hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái."
#: ../data/geany.glade.h:51
msgid "Auto-focus widgets (focus follows mouse)"
msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)"
#: ../data/geany.glade.h:52
msgid ""
"Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for "
"the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line "
"fields and the VTE."
msgstr ""
"Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động "
"được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên "
"thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE."
#: ../data/geany.glade.h:53
msgid "Use Windows File Open/Save dialogs"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:54
msgid ""
"Defines whether to use the native Windows File Open/Save dialogs or whether "
"to use the GTK default dialogs"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:55
msgid "<b>Miscellaneous</b>"
msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
#: ../data/geany.glade.h:56
msgid "Always wrap search"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:57
#, fuzzy
msgid "Always wrap search around the document"
msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
#: ../data/geany.glade.h:58
#, fuzzy
msgid "Hide the Find dialog"
msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
#: ../data/geany.glade.h:59
#, fuzzy
msgid "Hide the Find dialog after clicking Find Next/Previous"
msgstr ""
"Lúc nào cũng cuộn vòng việc tìm qua tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi "
"nhấn vào mục Tìm tiếp/trước"
#: ../data/geany.glade.h:60
msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs"
msgstr "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ cho các hộp thoại Tìm"
#: ../data/geany.glade.h:61
msgid ""
"Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or "
"Replace dialog and there is no selection"
msgstr ""
"Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ khi mở hộp thoại kiểu Tìm, Tìm trong Tập "
"tin, hay Thay thế mà không có chuỗi đã chọn"
#: ../data/geany.glade.h:62
msgid "Use the current file's directory for Find in Files"
msgstr "Dùng thư mục của tập tin hiện thời khi Tìm trong Tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:63
msgid "<b>Search</b>"
msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
#: ../data/geany.glade.h:64
msgid "Use project-based session files"
msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án"
#: ../data/geany.glade.h:65
msgid ""
"Whether to store a project's session files and open them when re-opening the "
"project"
msgstr ""
"Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, và mở lại chúng khi lại mở "
"dự án đó, hay không"
#: ../data/geany.glade.h:66
msgid "Store project file inside the project base directory"
msgstr "Lưu tập tin dự án vào thư mục cơ bản của dự án"
#: ../data/geany.glade.h:67
msgid ""
"When enabled, a project file is stored by default inside the project base "
"directory when creating new projects instead of one directory above the base "
"directory. You can still change the path of the project file in the New "
"Project dialog."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này thì một tập tin dự án được lưu lại theo mặc định bên trong "
"thư mục cơ bản của dự án khi tạo dự án mới, thay cho thư mục cấp trên. Bạn "
"vẫn còn có khả năng thay đổi đường dẫn của tập tin dự án trong hộp thoại Dự "
"án Mới."
#: ../data/geany.glade.h:68
msgid "<b>Projects</b>"
msgstr "<b>Dự án</b>"
#: ../data/geany.glade.h:69
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#. TODO Find a better way to map the current notebook page to the
#. * corresponding chapter in the documentation, comparing translatable
#. * strings is easy to break. Maybe attach an identifying string to the
#. * tab label object.
#: ../data/geany.glade.h:70 ../src/prefs.c:1585
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: ../data/geany.glade.h:71
msgid "Show symbol list"
msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
#: ../data/geany.glade.h:72
msgid "Toggle the symbol list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu"
#: ../data/geany.glade.h:73
msgid "Show documents list"
msgstr "Hiện danh sách tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:74
msgid "Toggle the documents list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:75
#, fuzzy
msgid "Show sidebar"
msgstr "Hiện khung _lề"
#: ../data/geany.glade.h:76
#, fuzzy
msgid "Position:"
msgstr "Mô tả:"
#: ../data/geany.glade.h:77
msgid "Left"
msgstr "Trái"
#: ../data/geany.glade.h:78
msgid "Right"
msgstr "Phải"
#: ../data/geany.glade.h:79
msgid "<b>Sidebar</b>"
msgstr "<b>Khung lề</b>"
#: ../data/geany.glade.h:80
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
#: ../data/geany.glade.h:81
#, fuzzy
msgid "<b>Message window</b>"
msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
#: ../data/geany.glade.h:82
msgid "Symbol list:"
msgstr "Danh sách ký hiệu :"
#: ../data/geany.glade.h:83
msgid "Message window:"
msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
#: ../data/geany.glade.h:84
msgid "Editor:"
msgstr "Bộ soạn thảo :"
#: ../data/geany.glade.h:85
msgid "Sets the font for the message window"
msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp"
#: ../data/geany.glade.h:86
msgid "Sets the font for the symbol list"
msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu"
#: ../data/geany.glade.h:87
msgid "Sets the editor font"
msgstr "Đặt phông soạn thảo"
#: ../data/geany.glade.h:88
msgid "<b>Fonts</b>"
msgstr "<b>Phông</b>"
#: ../data/geany.glade.h:89
msgid "Show status bar"
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
#: ../data/geany.glade.h:90
msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window"
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không"
#: ../data/geany.glade.h:91 ../src/prefs.c:1587
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: ../data/geany.glade.h:92
msgid "Show editor tabs"
msgstr "Hiện các thanh soạn thảo"
#: ../data/geany.glade.h:93
msgid "Show close buttons"
msgstr "Hiện nút Đóng"
#: ../data/geany.glade.h:94
msgid ""
"Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when "
"clicking on it (requires restart of Geany)"
msgstr ""
"Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào thì dễ đóng "
"tập tin (tùy chọn này yêu cầu khởi chạy lại Geany)"
#: ../data/geany.glade.h:95
msgid "Placement of new file tabs:"
msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
#: ../data/geany.glade.h:96
msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở"
#: ../data/geany.glade.h:97
msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở"
#: ../data/geany.glade.h:98
#, fuzzy
msgid "Next to current"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: ../data/geany.glade.h:99
msgid ""
"Whether to place file tabs next to the current tab rather than at the edges "
"of the notebook"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:100
msgid "Double-clicking hides all additional widgets"
msgstr "Nhấn đôi thì ẩn mọi ô điều khiển bổ sung"
#: ../data/geany.glade.h:101
msgid "Calls the View->Toggle All Additional Widgets command"
msgstr "Gọi chức năng Xem > Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
#: ../data/geany.glade.h:102
#, fuzzy
msgid "Switch to last used document after closing a tab"
msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
#: ../data/geany.glade.h:103
msgid "<b>Editor tabs</b>"
msgstr "<b>Thẻ trình soạn thảo</b>"
#: ../data/geany.glade.h:104
msgid "Sidebar:"
msgstr "Khung lề:"
#: ../data/geany.glade.h:105
msgid "<b>Tab positions</b>"
msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
#: ../data/geany.glade.h:106
#, fuzzy
msgid "Notebook tabs"
msgstr "Thẻ vở"
#: ../data/geany.glade.h:107
#, fuzzy
msgid "Show t_oolbar"
msgstr "Hiện Th_anh công cụ"
#: ../data/geany.glade.h:108
#, fuzzy
msgid "_Append toolbar to the menu"
msgstr "_Phụ thêm Thanh công cụ vào Trình đơn"
#: ../data/geany.glade.h:109
msgid "Pack the toolbar to the main menu to save vertical space"
msgstr ""
"Gắn thanh công cụ với trình đơn chính để tiết kiệm sức chứa theo chiều dọc"
#: ../data/geany.glade.h:110 ../src/toolbar.c:933
msgid "Customize Toolbar"
msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ"
#: ../data/geany.glade.h:111
msgid "System _default"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:112
#, fuzzy
msgid "Images _and text"
msgstr "Ảnh _và Nhãn"
#: ../data/geany.glade.h:113
#, fuzzy
msgid "_Images only"
msgstr "_Chỉ ảnh"
#: ../data/geany.glade.h:114
#, fuzzy
msgid "_Text only"
msgstr "Chỉ _nhãn"
#: ../data/geany.glade.h:115
#, fuzzy
msgid "<b>Icon style</b>"
msgstr "<b>Phông</b>"
#: ../data/geany.glade.h:116
msgid "S_ystem default"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:117
#, fuzzy
msgid "_Small icons"
msgstr "Biểu tượng _nhỏ"
#: ../data/geany.glade.h:118
#, fuzzy
msgid "_Very small icons"
msgstr "Biểu tượng _rất nhỏ"
#: ../data/geany.glade.h:119
#, fuzzy
msgid "_Large icons"
msgstr "Biểu tượng _lớn"
#: ../data/geany.glade.h:120
#, fuzzy
msgid "<b>Icon size</b>"
msgstr "<b>Cỡ :</b>"
#: ../data/geany.glade.h:121
msgid "<b>Toolbar</b>"
msgstr "<b>Thanh công cụ</b>"
#: ../data/geany.glade.h:122 ../src/prefs.c:1589
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ"
#: ../data/geany.glade.h:123
msgid "Line wrapping"
msgstr "Ngắt dòng"
#: ../data/geany.glade.h:124
msgid ""
"Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: "
"line wrapping has a high performance cost for large documents so should be "
"disabled on slow machines."
msgstr ""
"Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả "
"năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị "
"tắt trên máy chạy chậm."
#: ../data/geany.glade.h:125
#, fuzzy
msgid "\"Smart\" home key"
msgstr "Bật phím Home khéo"
#: ../data/geany.glade.h:126
msgid ""
"When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the "
"first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves "
"to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME "
"key always moves the caret to the start of the current line, regardless of "
"its current position."
msgstr ""
"Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng "
"thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn "
"này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp "
"vị trí hiện thời."
#: ../data/geany.glade.h:127
msgid "Disable Drag and Drop"
msgstr "Tắt Kéo và Thả"
#: ../data/geany.glade.h:128
msgid ""
"Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and "
"drop any selections within or outside of the editor window"
msgstr ""
"Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ soạn thảo nên không thể kéo "
"và thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ đó"
#: ../data/geany.glade.h:129
#, fuzzy
msgid "Code folding"
msgstr "Bật gấp lại"
#: ../data/geany.glade.h:130
msgid "Fold/unfold all children of a fold point"
msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của một điểm gấp"
#: ../data/geany.glade.h:131
msgid ""
"Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while "
"clicking on a fold symbol the contrary behavior is used."
msgstr ""
"Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift "
"trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để đảo ngược ứng xử này"
#: ../data/geany.glade.h:132
msgid "Use indicators to show compile errors"
msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch"
#: ../data/geany.glade.h:133
msgid ""
"Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines "
"where the compiler found a warning or an error"
msgstr ""
"Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch dưới vặn vẹo) hay không để tô sáng mỗi dòng "
"trên đó bộ biên dịch tìm cảnh báo hay lỗi"
#: ../data/geany.glade.h:134
msgid "Newline strips trailing spaces"
msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau"
#: ../data/geany.glade.h:135
msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line"
msgstr "Hiệu lực dòng mới để bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước"
#: ../data/geany.glade.h:136
msgid "Line breaking column:"
msgstr "Cột ngắt dòng:"
#: ../data/geany.glade.h:137
msgid "Comment toggle marker:"
msgstr "Dấu bật/tắt ghi chú :"
#: ../data/geany.glade.h:138
msgid ""
"A string which is added when toggling a line comment in a source file, it is "
"used to mark the comment as toggled."
msgstr ""
"Một chuỗi được thêm khi bật/tắt một ghi chú dòng trong một tập tin nguồn; nó "
"dùng để đánh dấu ghi chú đã được bật/tắt."
#: ../data/geany.glade.h:139
msgid "<b>Features</b>"
msgstr "<b>Tính năng</b>"
#: ../data/geany.glade.h:140
msgid "Features"
msgstr "Tính năng"
#: ../data/geany.glade.h:141
msgid ""
"Note: To apply these settings to all currently open documents, use "
"<i>Project->Apply Default Indentation</i>."
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:142
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
#: ../data/geany.glade.h:143
msgid "The width in chars of a single indent"
msgstr "Chiều rộng theo ký tự của một khoảng thụt lề riêng lẻ"
#: ../data/geany.glade.h:144
msgid "Auto-indent mode:"
msgstr "Chế độ tự động thụt lề:"
#: ../data/geany.glade.h:145
#, fuzzy
msgid "Detect type from file"
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:146
msgid ""
"Whether to detect the indentation type from file contents when a file is "
"opened"
msgstr ""
"Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
"không"
#: ../data/geany.glade.h:147
#, fuzzy
msgid "T_abs and spaces"
msgstr "T_ab và Dấu cách"
#: ../data/geany.glade.h:148
msgid ""
"Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both"
msgstr ""
"Dùng các dấu cách nếu khoảng thụt lề vẫn nhỏ hơn chiều rộng của khoảng tab, "
"không thì dùng cả hai"
#: ../data/geany.glade.h:149
msgid "_Spaces"
msgstr "_Dấu cách"
#: ../data/geany.glade.h:150
msgid "Use spaces when inserting indentation"
msgstr "Dùng dấu cách khi chèn khoảng thụt lề"
#: ../data/geany.glade.h:151
msgid "_Tabs"
msgstr "_Tab"
#: ../data/geany.glade.h:152
msgid "Use one tab per indent"
msgstr "Thụt lề theo một khoảng tab"
#: ../data/geany.glade.h:153
#, fuzzy
msgid "Detect width from file"
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:154
#, fuzzy
msgid ""
"Whether to detect the indentation width from file contents when a file is "
"opened"
msgstr ""
"Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
"không"
#: ../data/geany.glade.h:155
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: ../data/geany.glade.h:156
msgid "Tab key indents"
msgstr "Thụt lề phím Tab"
#: ../data/geany.glade.h:157
msgid ""
"Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab character"
msgstr ""
"Bấm phím Tab hay Shift+Tab thì thụt lề hay bỏ thụt lề thay vào chèn một ký "
"tự tab"
#: ../data/geany.glade.h:158
msgid "<b>Indentation</b>"
msgstr "<b>Thụt lề</b>"
#: ../data/geany.glade.h:159
msgid "Indentation"
msgstr "Thụt lề"
#: ../data/geany.glade.h:160
msgid "Snippet completion"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../data/geany.glade.h:161
msgid ""
"Type a defined short character sequence and complete it to a more complex "
"string using a single keypress"
msgstr ""
"Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn và bấm một phím nào đó để điền nốt chuỗi "
"phức tạp hơn"
#: ../data/geany.glade.h:162
#, fuzzy
msgid "XML/HTML tag auto-closing"
msgstr "Tự động điền nốt thẻ XML"
#: ../data/geany.glade.h:163
msgid "Insert matching closing tag for XML/HTML"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:164
msgid "Automatic continuation of multi-line comments"
msgstr "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng"
#: ../data/geany.glade.h:165
msgid ""
"Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java "
"when a new line is entered inside such a comment"
msgstr ""
"Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng bằng ngôn ngữ như C, C++ và Java khi xuống "
"dòng bên trong một ghi chú như vậy"
#: ../data/geany.glade.h:166
msgid "Autocomplete symbols"
msgstr "Tự động điền nốt ký hiệu"
#: ../data/geany.glade.h:167
msgid ""
"Automatic completion of known symbols in open files (function names, global "
"variables, ...)"
msgstr ""
"Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến "
"toàn cục v.v.)"
#: ../data/geany.glade.h:168
msgid "Autocomplete all words in document"
msgstr "Tự động điền nốt mọi từ trong tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:169
msgid "Drop rest of word on completion"
msgstr "Bỏ phần từ còn lại một khi điền nốt"
#: ../data/geany.glade.h:170
msgid "Max. symbol name suggestions:"
msgstr "Số tối đa các góp ý tên ký hiệu :"
#: ../data/geany.glade.h:171
msgid "Completion list height:"
msgstr "Bề cao danh sách điền nốt:"
#: ../data/geany.glade.h:172
msgid "Characters to type for autocompletion:"
msgstr "Ký tự cần gõ để tự động điền nốt:"
#: ../data/geany.glade.h:173
msgid ""
"The amount of characters which are necessary to show the symbol "
"autocompletion list"
msgstr "Số các ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động điền nốt ký hiệu"
#: ../data/geany.glade.h:174
msgid "Display height in rows for the autocompletion list"
msgstr "Chiều cao hiển thị theo hàng cho danh sách tự động điền nốt"
#: ../data/geany.glade.h:175
msgid "Maximum number of entries to display in the autocompletion list"
msgstr "Số tối đa các mục nhập cần hiển thị trong danh sách tự động điền nốt"
#: ../data/geany.glade.h:176
msgid "Symbol list update frequency:"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:177
msgid ""
"Minimal delay (in milliseconds) between two automatic updates of the symbol "
"list. Note that a too short delay may have performance impact, especially "
"with large files. A delay of 0 disables real-time updates."
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:178
msgid "<b>Completions</b>"
msgstr "<b>Làm xong</b>"
#: ../data/geany.glade.h:179
msgid "Parenthesis ( )"
msgstr "Ngoặc đơn ( )"
#: ../data/geany.glade.h:180
msgid "Auto-close parenthesis when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc đơn khi nhập một dấu ngoặc đơn mở"
#: ../data/geany.glade.h:181
msgid "Single quotes ' '"
msgstr "Nháy đơn ' '"
#: ../data/geany.glade.h:182
#, fuzzy
msgid "Auto-close single quote when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy đơn khi nhập một dấu nháy đơn mở"
#: ../data/geany.glade.h:183
msgid "Curly brackets { }"
msgstr "Ngoặc móc { }"
#: ../data/geany.glade.h:184
msgid "Auto-close curly bracket when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc móc khi nhập một dấu ngoặc móc mở"
#: ../data/geany.glade.h:185
msgid "Square brackets [ ]"
msgstr "Ngoặc vuông [ ]"
#: ../data/geany.glade.h:186
msgid "Auto-close square-bracket when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc vuông khi gõ một dấu ngoặc vuông mở"
#: ../data/geany.glade.h:187
msgid "Double quotes \" \""
msgstr "Nháy kép \" \""
#: ../data/geany.glade.h:188
msgid "Auto-close double quote when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy kép khi nhập một dấu nháy kép mở"
#: ../data/geany.glade.h:189
msgid "<b>Auto-close quotes and brackets</b>"
msgstr "<b>Tự động điền nốt Nháy và Ngoặc</b>"
#: ../data/geany.glade.h:190
msgid "Completions"
msgstr "Mục điền nốt"
#: ../data/geany.glade.h:191
msgid "Invert syntax highlighting colors"
msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp"
#: ../data/geany.glade.h:192
msgid "Invert all colors, by default using white text on a black background"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:193
msgid "Show indentation guides"
msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề"
#: ../data/geany.glade.h:194
msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation"
msgstr "Hiển thị đường chấm chấm nhỏ để giúp bạn thụt lề đúng"
#: ../data/geany.glade.h:195
msgid "Show white space"
msgstr "Hiện khoảng trắng"
#: ../data/geany.glade.h:196
msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows"
msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên"
#: ../data/geany.glade.h:197
msgid "Show line endings"
msgstr "Hiện kết thúc dòng"
#: ../data/geany.glade.h:198
msgid "Shows the line ending character"
msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng"
#: ../data/geany.glade.h:199
msgid "Show line numbers"
msgstr "Hiện số thứ tự dòng"
#: ../data/geany.glade.h:200
msgid "Shows or hides the Line Number margin"
msgstr "Hiện/ẩn lề số thứ tự dòng"
#: ../data/geany.glade.h:201
msgid "Show markers margin"
msgstr "Hiện lề đánh dấu"
#: ../data/geany.glade.h:202
msgid ""
"Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to "
"mark lines"
msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số thứ tự dòng, được dùng để đánh dấu dòng"
#: ../data/geany.glade.h:203
msgid "Stop scrolling at last line"
msgstr "Dừng cuộn ở dòng cuối"