/
result7_fixed.xml
305 lines (305 loc) · 18.2 KB
/
result7_fixed.xml
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
<?xml version="1.0" ?>
<root>
<sentence id="1">tôi là một độc giả thường xuyên của chuyên mục tâm sự
<parse id="1">
<NP level="1" explain="cụm danh từ">tôi
<P level="2" explain="đại từ">tôi</P>
</NP>
<VP level="1" explain="cụm động từ">là một độc giả thường xuyên của chuyên mục tâm sự
<V level="2" explain="động từ">là</V>
<NP level="2" explain="cụm danh từ">một độc giả thường xuyên của chuyên mục tâm sự
<M level="3" explain="số từ">một</M>
<NP level="3" explain="cụm danh từ">độc giả thường xuyên của chuyên mục tâm sự
<N level="4" explain="danh từ">độc giả
<N level="5" explain="danh từ">độc</N>
<N level="5" explain="danh từ">giả</N>
</N>
<AP level="4" explain="cụm tính từ">thường xuyên của chuyên mục tâm sự
<A level="5" explain="tính từ">thường xuyên</A>
<PP level="5" explain="cụm giới từ">của chuyên mục tâm sự
<C level="6" explain="giới từ">của</C>
<NP level="6" explain="cụm danh từ">chuyên mục tâm sự
<N level="7" explain="danh từ">chuyên mục
<N level="8" explain="danh từ">chuyên</N>
<N level="8" explain="danh từ">mục</N>
</N>
<V level="7" explain="động từ">tâm sự</V>
</NP>
</PP>
</AP>
</NP>
</NP>
</VP>
</parse>
</sentence>
<sentence id="2">tôi theo dõi xem có tình huống nào giống mình không để rút kinh nghiệm cho bản thân nhưng không thấy
<parse id="1">
<NP level="1" explain="cụm danh từ">tôi
<P level="2" explain="đại từ">tôi</P>
</NP>
<VP level="1" explain="cụm động từ">theo dõi xem có tình huống nào giống mình không để rút kinh nghiệm cho bản thân nhưng không thấy
<VP level="2" explain="cụm động từ">theo dõi xem có tình huống nào giống mình không
<V level="3" explain="động từ">theo dõi
<V level="4" explain="động từ">theo</V>
<V level="4" explain="động từ">dõi</V>
</V>
<VP level="3" explain="cụm động từ">xem có tình huống nào giống mình không
<V level="4" explain="động từ">xem</V>
<VP level="4" explain="cụm động từ">có tình huống nào giống mình không
<V level="5" explain="động từ">có</V>
<NP level="5" explain="cụm danh từ">tình huống nào giống mình
<N level="6" explain="danh từ">tình huống</N>
<P level="6" explain="đại từ">nào</P>
<AP level="6" explain="cụm tính từ">giống mình
<A level="7" explain="tính từ">giống</A>
<P level="7" explain="đại từ">mình</P>
</AP>
</NP>
<R level="5" explain="phụ từ">không</R>
</VP>
</VP>
</VP>
<C level="2" explain="giới từ">để</C>
<VP level="2" explain="cụm động từ">rút kinh nghiệm cho bản thân nhưng không thấy
<V level="3" explain="động từ">rút</V>
<NP level="3" explain="cụm danh từ">kinh nghiệm cho bản thân nhưng không thấy
<N level="4" explain="danh từ">kinh nghiệm
<N level="5" explain="danh từ">kinh</N>
<N level="5" explain="danh từ">nghiệm</N>
</N>
<PP level="4" explain="cụm giới từ">cho bản thân nhưng không thấy
<C level="5" explain="giới từ">cho</C>
<NP level="5" explain="cụm danh từ">bản thân nhưng không thấy
<N level="6" explain="danh từ">bản thân</N>
<PP level="6" explain="cụm giới từ">nhưng không thấy
<C level="7" explain="giới từ">nhưng</C>
<VP level="7" explain="cụm động từ">không thấy
<R level="8" explain="phụ từ">không</R>
<V level="8" explain="động từ">thấy</V>
</VP>
</PP>
</NP>
</PP>
</NP>
</VP>
</VP>
</parse>
</sentence>
<sentence id="3">hôm nay tôi muốn gửi tâm sự của mình , rất mong các bạn cho tôi những lời khuyên bổ ích
<parse id="1">
<NP level="1" explain="cụm danh từ">hôm nay tôi
<N level="2" explain="danh từ">hôm nay</N>
<P level="2" explain="đại từ">tôi</P>
</NP>
<VP level="1" explain="cụm động từ">muốn gửi tâm sự của mình , rất mong các bạn cho tôi những lời khuyên bổ ích
<V level="2" explain="động từ">muốn</V>
<VP level="2" explain="cụm động từ">gửi tâm sự của mình , rất mong các bạn cho tôi những lời khuyên bổ ích
<VP level="3" explain="cụm động từ">gửi tâm sự của mình
<V level="4" explain="động từ">gửi</V>
<VP level="4" explain="cụm động từ">tâm sự của mình
<V level="5" explain="động từ">tâm sự</V>
<C level="5" explain="giới từ">của</C>
<P level="5" explain="đại từ">mình</P>
</VP>
</VP>
<punc level="3">,</punc>
<VP level="3" explain="cụm động từ">rất mong các bạn cho tôi những lời khuyên bổ ích
<R level="4" explain="phụ từ">rất</R>
<V level="4" explain="động từ">mong</V>
<NP level="4" explain="cụm danh từ">các bạn cho tôi những lời khuyên bổ ích
<N level="5" explain="danh từ">các</N>
<N level="5" explain="danh từ">bạn</N>
<PP level="5" explain="cụm giới từ">cho tôi những lời khuyên bổ ích
<C level="6" explain="giới từ">cho</C>
<NP level="6" explain="cụm danh từ">tôi những lời khuyên bổ ích
<P level="7" explain="đại từ">tôi</P>
<N level="7" explain="danh từ">những</N>
<N level="7" explain="danh từ">lời</N>
<VP level="7" explain="cụm động từ">khuyên bổ ích
<V level="8" explain="động từ">khuyên</V>
<A level="8" explain="tính từ">bổ ích
<A level="9" explain="tính từ">bổ</A>
<A level="9" explain="tính từ">ích</A>
</A>
</VP>
</NP>
</PP>
</NP>
</VP>
</VP>
</VP>
</parse>
</sentence>
<sentence id="4">tôi ba mươi bốn tuổi , là bác sĩ
<parse id="1">
<NP level="1" explain="cụm danh từ">tôi ba mươi bốn tuổi
<NP level="2" explain="cụm danh từ">tôi
<P level="3" explain="đại từ">tôi</P>
</NP>
<NP level="2" explain="cụm danh từ">ba mươi bốn tuổi
<N level="3" explain="danh từ">ba mươi</N>
<M level="3" explain="số từ">bốn</M>
<N level="3" explain="danh từ">tuổi</N>
</NP>
</NP>
<punc level="1">,</punc>
<VP level="1" explain="cụm động từ">là bác sĩ
<V level="2" explain="động từ">là</V>
<N level="2" explain="danh từ">bác sĩ</N>
</VP>
</parse>
</sentence>
<sentence id="5">đã lập gia đình mười năm và có một bé trai , một bé gái
<parse id="1">
<VP level="1" explain="cụm động từ">đã lập gia đình mười năm
<R level="2" explain="phụ từ">đã</R>
<V level="2" explain="động từ">lập</V>
<NP level="2" explain="cụm danh từ">gia đình mười năm
<N level="3" explain="danh từ">gia đình</N>
<M level="3" explain="số từ">mười</M>
<N level="3" explain="danh từ">năm</N>
</NP>
</VP>
<C level="1" explain="giới từ">và</C>
<VP level="1" explain="cụm động từ">có một bé trai , một bé gái
<V level="2" explain="động từ">có</V>
<NP level="2" explain="cụm danh từ">một bé trai , một bé gái
<M level="3" explain="số từ">một</M>
<NP level="3" explain="cụm danh từ">bé trai , một bé gái
<N level="4" explain="danh từ">bé</N>
<N level="4" explain="danh từ">trai</N>
<punc level="4">,</punc>
<NP level="4" explain="cụm danh từ">một bé gái
<M level="5" explain="số từ">một</M>
<NP level="5" explain="cụm danh từ">bé gái
<N level="6" explain="danh từ">bé</N>
<N level="6" explain="danh từ">gái</N>
</NP>
</NP>
</NP>
</NP>
</VP>
</parse>
</sentence>
<sentence id="6">nhìn chung vợ chồng tôi sống hoà thuận , nhường nhịn nhau
<parse id="1">
<VP level="1" explain="cụm động từ">nhìn chung vợ chồng tôi
<V level="2" explain="động từ">nhìn chung
<U level="3" explain="null">nhìn</U>
<U level="3" explain="null">chung</U>
</V>
<NP level="2" explain="cụm danh từ">vợ chồng tôi
<N level="3" explain="danh từ">vợ chồng
<N level="4" explain="danh từ">vợ</N>
<N level="4" explain="danh từ">chồng</N>
</N>
<P level="3" explain="đại từ">tôi</P>
</NP>
</VP>
<VP level="1" explain="cụm động từ">sống hoà thuận , nhường nhịn nhau
<VP level="2" explain="cụm động từ">sống hoà thuận
<V level="3" explain="động từ">sống</V>
<A level="3" explain="tính từ">hoà thuận
<A level="4" explain="tính từ">hoà</A>
<A level="4" explain="tính từ">thuận</A>
</A>
</VP>
<punc level="2">,</punc>
<VP level="2" explain="cụm động từ">nhường nhịn nhau
<V level="3" explain="động từ">nhường nhịn</V>
<N level="3" explain="danh từ">nhau</N>
</VP>
</VP>
</parse>
</sentence>
<sentence id="7">chồng tôi là một người tốt , thương yêu vợ con
<parse id="1">
<NP level="1" explain="cụm danh từ">chồng tôi
<N level="2" explain="danh từ">chồng</N>
<P level="2" explain="đại từ">tôi</P>
</NP>
<VP level="1" explain="cụm động từ">là một người tốt , thương yêu vợ con
<VP level="2" explain="cụm động từ">là một người tốt
<V level="3" explain="động từ">là</V>
<NP level="3" explain="cụm danh từ">một người tốt
<M level="4" explain="số từ">một</M>
<NP level="4" explain="cụm danh từ">người tốt
<N level="5" explain="danh từ">người</N>
<A level="5" explain="tính từ">tốt</A>
</NP>
</NP>
</VP>
<punc level="2">,</punc>
<VP level="2" explain="cụm động từ">thương yêu vợ con
<V level="3" explain="động từ">thương yêu
<V level="4" explain="động từ">thương</V>
<V level="4" explain="động từ">yêu</V>
</V>
<N level="3" explain="danh từ">vợ con</N>
</VP>
</VP>
</parse>
</sentence>
<sentence id="8">nhìn bề ngoài , ai cũng bảo tôi là người vợ hạnh phúc
<parse id="1">
<VP level="1" explain="cụm động từ">nhìn bề ngoài
<V level="2" explain="động từ">nhìn</V>
<N level="2" explain="danh từ">bề ngoài
<N level="3" explain="danh từ">bề</N>
<N level="3" explain="danh từ">ngoài</N>
</N>
</VP>
<punc level="1">,</punc>
<NP level="1" explain="cụm danh từ">ai
<P level="2" explain="đại từ">ai</P>
</NP>
<VP level="1" explain="cụm động từ">cũng bảo tôi là người vợ hạnh phúc
<R level="2" explain="phụ từ">cũng</R>
<V level="2" explain="động từ">bảo</V>
<NP level="2" explain="cụm danh từ">tôi là người vợ hạnh phúc
<P level="3" explain="đại từ">tôi</P>
<VP level="3" explain="cụm động từ">là người vợ hạnh phúc
<V level="4" explain="động từ">là</V>
<NP level="4" explain="cụm danh từ">người vợ hạnh phúc
<N level="5" explain="danh từ">người</N>
<NP level="5" explain="cụm danh từ">vợ hạnh phúc
<N level="6" explain="danh từ">vợ</N>
<A level="6" explain="tính từ">hạnh phúc</A>
</NP>
</NP>
</VP>
</NP>
</VP>
</parse>
</sentence>
<sentence id="9">nhưng có những điều khổ sở mà chẳng biết tâm sự cùng ai
<parse id="1">
<C level="1" explain="giới từ">nhưng</C>
<VP level="1" explain="cụm động từ">có những điều khổ sở mà chẳng biết tâm sự cùng ai
<V level="2" explain="động từ">có</V>
<NP level="2" explain="cụm danh từ">những điều khổ sở mà chẳng biết tâm sự cùng ai
<N level="3" explain="danh từ">những</N>
<N level="3" explain="danh từ">điều</N>
<AP level="3" explain="cụm tính từ">khổ sở mà chẳng biết tâm sự cùng ai
<A level="4" explain="tính từ">khổ sở
<A level="5" explain="tính từ">khổ</A>
<A level="5" explain="tính từ">sở</A>
</A>
<PP level="4" explain="cụm giới từ">mà chẳng biết tâm sự cùng ai
<C level="5" explain="giới từ">mà</C>
<VP level="5" explain="cụm động từ">chẳng biết tâm sự cùng ai
<R level="6" explain="phụ từ">chẳng</R>
<V level="6" explain="động từ">biết</V>
<VP level="6" explain="cụm động từ">tâm sự cùng ai
<V level="7" explain="động từ">tâm sự</V>
<C level="7" explain="giới từ">cùng</C>
<P level="7" explain="đại từ">ai</P>
</VP>
</VP>
</PP>
</AP>
</NP>
</VP>
</parse>
</sentence>
</root>