/
350.txt
483 lines (312 loc) · 15.8 KB
/
350.txt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
[FIG(quote)[
[FIGCAPTION[
[5] [CITE@en-US[Hôm nay ngày 6 tháng 2 Nhâm Dần – Quốc Lịch 4901 (8-3-2022 DL): Lễ Giỗ Trưng Nữ Vương]],
By TNT on 03/08/2022,
[TIME[2022-04-11T05:18:38.000Z]] <https://tredeponline.com/2022/03/hom-nay-ngay-6-thang-2-nham-dan-quoc-lich-4901-8-3-2022-dl-le-gio-trung-nu-vuong/?utm_source=rss&utm_medium=rss&utm_campaign=hom-nay-ngay-6-thang-2-nham-dan-quoc-lich-4901-8-3-2022-dl-le-gio-trung-nu-vuong>
]FIGCAPTION]
>Hôm nay ngày 6 tháng 2 Nhâm Dần – Quốc Lịch 4901 (8-3-2022 DL): Lễ Giỗ Trưng Nữ Vương
>[SNIP[]]
>>Đền Quốc Tổ tại Seattle Washington State 2021
>>[SNIP[]]
>>Nhân ngày lễ giỗ Trưng Đại Đế Đồng Đình Lĩnh Nam & 162 Nữ Tướng Anh Hùng Dân Tộc 6 tháng 2 năm Nhâm Dần QL4901
]FIG]
[6]
Hôm nay (本日)
ngày 6 (6日)
tháng 2 (2月)
Nhâm Dần (壬寅)
Quốc Lịch (国暦)
4901 (4901年)
8-3-2022 ([TIME[2022-03-08]])
DL (陽暦 Dương lịch)
6 (6日)
tháng 2 (2月)
năm Nhâm Dần (壬寅年)
QL4901 (国暦4901年)
[TIME[y~2182]]
Trưng Nữ Vương (徴姉妹) - [[後漢]]統治下の[[越南]]の反乱指導者。
(在外越南人向けサイト。反共。)
[7] [CITE@en-US[Tiếng Trống Mê Linh (Bùi Đức Tính) — Bức Tranh Vân Cẩu]],
March 8, 2022,
[TIME[2022-04-11T05:34:44.000Z]] <http://www.buctranhvancau.com/new-blog/2022/3/8/ting-trng-m-linh-bi-c-tnh>
>Hôm nay mồng 6 tháng 2 Nhâm Dần quốc lịch 4901 ( tức ngày 8 tháng 3/2022),
[8]
Hôm nay (本日)
mồng 6 (6日)
tháng 2 (2月)
Nhâm Dần (壬寅)
quốc lịch (国暦)
4901 (4901年)
tức (即ち)
ngày 8 (8日)
tháng 3/2022 (2022年3月)
[TIME[y~2182]]
([[カナダ]])
[9] [CITE[Nguyễn Minh Thanh: Lễ Giỗ Hai Bà Trưng]], [TIME[2022-03-10T18:05:17.000Z]], [TIME[2022-04-11T05:36:43.248Z]] <https://hon-viet.co.uk/NguyenMinhThanh_LeGioHaiBaTrung.htm>
>
[BOX(center)[
[I[Hôm nay:[BR[]]Mùng 6 Tháng 2 Năm Nhâm Dần - Quốc Lịch 4901[BR[]](Dương Lịch 8 - 3 - 2022)]]
]BOX]
[TIME[y~2182]]
([[英国]])
[10] [CITE[GIÁO HỘI PHẬT GIÁO VIỆT NAM THỐNG NHẤT HẢI NGOẠI TẠI ÚC ĐẠI LỢI-TÂN TÂY LAN - Thong Diep Xuan Nham Dan 2022_cua HT Tang Giao Truong (1).pdf]], [TIME[2022-01-16T11:25:26.000Z]], [TIME[2022-04-11T05:41:43.989Z]] <https://chuaadida.com/Uploads/files/th%C3%B4ng%20b%E1%BA%A1ch-th%C3%B4ng%20%C4%91i%E1%BB%87p/Thong%20Diep%20Xuan%20Nham%20Dan%202022_cua%20HT%20Tang%20Giao%20Truong%20(1).pdf>
>
[BOX(right)[
Phật Lịch: 2566, ngày 16 tháng 01 năm 2022
]BOX]
>
[SNIP[]]Nhâm Dần, Tây lịch 2022, Việt Nam Quốc Lịch 4901[SNIP[]]
[11]
Phật Lịch (仏暦)
2566 ([[仏暦]]β型2566年)
ngày 16 (16日)
tháng 01 (1月)
năm 2022 (2022年)
Nhâm Dần (壬寅)
Tây lịch (西暦)
2022 (2022年)
Việt Nam Quốc Lịch (越南国暦)
4901 (4901年)
[TIME[y~2182]]
([[豪州]])
[12] [CITE@en-gb[Thư gửi Giám mục Nguyễn Hữu Long]], [[Lm Nguyễn Hữu Lễ]],
2022-01-29,
[TIME[2022-04-11T05:16:26.000Z]], [TIME[2022-04-11T05:55:58.360Z]] <https://daihocsuphamsaigon.org/index.php/thoidiem/2420-thuguigmnguyenhuulong>
>[B[Lac Viet]] [SNIP[]]
>[SNIP[]]Nhâm Dần Quốc Lịch 4901 - Tây Lịch 2022[SNIP[]]
[16]
壬寅国暦4901年 西暦2022年
[TIME[y~2182]]
(反共キリスト教徒)
[13] [CITE@de-DE[Cộng Đồng München – Tháng Tư Đen – Đại dịch Covid-19 | CỘNG ĐỒNG NGƯỜI VIỆT TỰ DO MÜNCHEN BAYERN e.V.]],
von Admin T,
Jun 6, 2020,
[TIME[2022-04-11T06:02:18.000Z]] <https://viettudomunich.org/2020/06/06/cong-dong-muenchen-thang-tu-den-corona/>
>Riêng về [B[Lễ Giỗ Tổ Hùng Vương 4899]] năm nay, vì đại dịch virus Vũ Hán không thể họp mặt tổ chức Đại lễ kỷ niệm như mọi năm được, Ban Chấp Hành đại diện Cộng Đồng Người Việt Tự Do München – Bayern đã có một lễ cáo với Quốc Tổ và hy vọng sang năm Quốc lịch 4900 sẽ tổ chức Đại lễ trở lại.
[14]
本年の雄王祖忌4899回式典は疫病で云々、
来年は国暦4900年大式典の開催を希望。
[TIME[y~2182]]
([[独国]][[ミュンヘン]])
[19] [CITE[Toàn-Thể Người Việt Có Chung Một Quốc-Tổ * Viet Nam Nhat Bao * Vietnam Daily News]],
[[Khải Chính Phạm Kim Thư]],
đăng lúc 07:00AM, 04/28/07,
[TIME[2022-04-11T08:15:34.000Z]] <http://www.vietnamdaily.com/index.php?c=article&p=35024>
>Duy Việt-Nam quốc-lịch, năm thứ 4886 (1), kể từ Hùng-Vương Đệ-Nhất nguyên-niên. [SNIP[]]
>(1) 4886: 2879 (năm Hùng-Vương dựng nước) + 2007. [SNIP[]]
[20]
Việt-Nam quốc-lịch (越南國曆)
năm thứ 4886 (第4886年)
kể từ (since)
Hùng-Vương (雄王)
Đệ-Nhất (初代)
nguyên-niên (元年)
[TIME[y~2182]]
([[米国]][[カリフォルニア州]])
[21] [CITE[Văn-tế quốc-tổ HùngVương ngày 10 tháng 3 năm bính-tuất, bàn-luận về vật-tổ và tiên-rồng * Viet Nam Nhat Bao * Vietnam Daily News]], [TIME[2022-04-11T08:30:48.000Z]] <http://www.vietnamdaily.com/index.php?c=article&p=29070>
同、4885年
[28] [CITE@fr[Vante]], [TIME[2008-06-06T12:42:09.000Z]], [TIME[2022-04-11T09:09:58.379Z]] <http://ttntt.free.fr/archive/Phamkimthu.html>
4881年
([[カナダ]])
[30]
[CITE[Húy nhật Quốc Tổ Hùng Vương 4893 - VCCO]], [TIME[2022-04-01T00:41:13.000Z]], [TIME[2022-04-11T09:13:06.313Z]] <http://www.vccottawa.com/community-news/huynhatquoctohungvuong4893>
4893年
([[カナダ]])
[29] [CITE@vi[VĂN TẾ 74 ANH HÙNG HOÀNG SA VỊ QUỐC VONG THÂN - PHONG CHÂU - THƠ - Ái Hữu Biên Hòa]], [[Ái Hữu Biên Hòa]],
17 Tháng Giêng 201412:00 SA,
[TIME[2022-04-11T09:12:01.000Z]] <https://aihuubienhoa.com/p118a4605/27/van-te-74-anh-hung-hoang-sa-vi-quoc-vong-than-phong-chau>
>Duy Việt Nam quốc lịch năm thứ 4883.
([[米国]][[カリフォルニア]])
[22] [CITE[Buddhist Calendar]], [TIME[2013-07-25T20:57:20.000Z]], [TIME[2022-04-11T08:37:30.914Z]] <https://www.tuvienquangduc.com.au/quocte/01pgkhaptg-mocls.html>
>
VNQL 2274/606 B.C
[23]
VNQL = 越南國曆
[TIME[y~2182]]
([[豪州]])
[24]
[CITE[Đại-học sư-phạm Huế - [[Google ブックス]]]],
[[Dòng Việt]],
[TIME[2000]],
[TIME[2022-04-11T08:50:13.000Z]] <https://books.google.co.jp/books?id=pMeMOe5SIw4C&pg=PA117&lpg=PA117&dq=%22Vi%E1%BB%87t+Nam+Qu%E1%BB%91c+L%E1%BB%8Bch%22>
>
[BOX(center)[
Duy Việt-Nam quốc lịch 4880 [BR[]]Nguyên Việt-nam Cộng-hòa. [BR[]]Dương lịch 3-4-2001 [BR[]]Âm lịch năm Tân Tỵ, tháng Quý xuân ngày Bính thân [BR[]](10 tháng 3).
]BOX]
[25]
Duy (惟)
Việt-Nam quốc lịch (越南國曆)
4880 (4880年)
Nguyên (元)
Việt-nam Cộng-hòa (越南共和)
Dương lịch (陽暦)
3-4-2001 ([TIME[2001-04-03]])
Âm lịch (陰暦)
năm Tân Tỵ (辛巳年)
tháng Quý xuân (季春月)
ngày Bính thân (丙申日)
10 (10日)
tháng 3 (3月)
[TIME[y~2182]]
[26] [CITE[CHÙA BẢO VƯƠNG - Victoria | Chùa A Di Đà]], [[BizMaC]],
Chùa A Di Đà,
5/10/2014,
[TIME[2022-04-11T09:03:51.000Z]] <https://chuaadida.com/chi-tiet-chua-bao-vuong-victoria-2987/>
>Chùa Bảo Vương do Hòa-Thượng Thích Huyền-Tôn thành lập : Phật lịch 2624. Canh-Thìn 20.Giêng. Việt-Nam-Quốc-Lịch 4879. - Tây-Lịch 24.02.2000
[27]
Phật lịch 2624 (仏暦β2624年)
Canh-Thìn (庚辰)
20.Giêng. (正月20日)
Việt-Nam-Quốc-Lịch 4879 (越南國曆4879年)
Tây-Lịch 24.02.2000 (西暦[TIME[2000-02-24]])
([[豪州]])
[31] [CITE[may-khuc-tho-long-17418.pdf]], [TIME[2018-04-17T13:59:14.000Z]], [TIME[2022-04-11T09:34:49.108Z]] <http://phatquangtemple.org/assets/uploads/2018/04/may-khuc-tho-long-17418.pdf>
#page=1
>[SNIP[]]Canada[SNIP[]]
>[L[10/1/1998]]
[TIME[1998-01-10]]
#page=3
>[L[[B[Xuân Bính-Tý. QL: 4875]]]]
春丙子國曆4875
[TIME[西暦1996年][1996]] [TIME[y~2182]]
#page=4
>[L[[B[[I[TÂN NIÊN KÍNH CHÚC VNQL 4880 TÂN TỊ]]]]]]
新年おめでとう、越南國曆4880辛巳
>
[BOX(right)[
Xuân Tân Tị (Lần Giáp-Tý thứ 82)
Việt Nam Quốc Lịch: 4880
Phật Đản: 2625
Phật Lịch: 25
Tây Dƣơng Lịch: 2001
]BOX]
Xuân (春) Tân Tị (辛巳) Lần (回目) Giáp-Tý (甲子) thứ 82 (第82)
Việt Nam Quốc Lịch (越南国暦) 4880 ([TIME[y~2182]])
Phật Đản (仏誕) 2625
Phật Lịch (仏暦) 2545 ([[仏暦]]β)
Tây (西) Dƣơng Lịch (陽暦) 2001
#page=6
> Essendon Vic 3040.
[[豪州]]
>
[L[[I[Việt Nam Quốc Lịch: 4876.]]]]
#page=7
[[豪州]]
>[L[[B[Xuân Kỷ-Mão. Việt-Nam Quốc-Lịch: 4878. PL: 2.543. Tây-Lịch: 1999]]]]
春己卯 越南国暦4878 ([TIME[y~2182]]) 仏暦2543 (β) 西暦1999
#page=10
>[L[[B[Kỷ Mão khai bút. VNQL: 4.878]]]]
Kỷ Mão (己卯)
#page=11
>[L[[B[PL.2545 VL4880 QUÍ ĐÔNG NĂM TÂN TỊ (TÀ-LỊCH 2002)]]]]
ĐÔNG (冬)
NĂM TÂN TỊ (辛巳年 = [TIME[西暦2001年][2001]])
TÀ-LỊCH (西暦)
仏暦α、国暦 [TIME[y~2182]]、[[干支年]]と西暦で1年ずれ
([[グレゴリオ正月]]後、[[越南正月][テト]]前のためか)
#page=13
[[カナダ]]
> Viết ngày 25/11 Canh Thìn. VL4879. (20.12 Tây-lịch)
Viết (書)
ngày 25/11 (11月25日)
Canh Thìn. (庚辰 = [TIME[西暦2000年][2000]])
VL4879. (越暦4879年)
20.12 Tây-lịch (西暦12月20日)
[TIME[y~2182]]
#page=14
>[L[10.01.1999]]
[TIME[1999-01-10]]
#page=16
>[L[Ngày 28-11-Giáp-Thân (8.1.05)]]
日28 11月 甲申 [TIME[2005-01-08]]
#page=17
(続)
>[L[VuLan2544. VL 4879]]
VuLan (中元)
2544 (仏暦β)
VL 4879 (越暦4879年 [TIME[y~2182]])
#page=22
>
PL: 2479-2490
>Ất-Hợi - Bính-Tuất (1935-1946)
>VL: 4814-4825
仏暦β,
乙亥 丙戌,
西暦,
[TIME[y~2182]]
#page=23
>Vu-Lan 2545. Tân-Tị.
>Việt-Lịch: 4880.
>Tây-dƣơng-lịch: 2001.
中元 仏暦β 辛巳
越暦[TIME[y~2182]] 西陽暦
#page=24
>[L[[B[HT. Thích Huyền-Tôn VL.4881]]]]
#page=25
>[CURSIVE[[B[Thơ Mừng Phật Đản 2623.]]]]
Phật Đản (仏誕)
> [L[[B[Australia, Vesak Day 2623 VL4878 Kỷ-Mão (TL1999)]]]]
[[Vesak Day]] 仏誕 越暦[TIME[y~2182]] 己卯 西暦
#page=26
> [L[[B[Rằm tháng 4 Tân-Tị PD92625. VL4880.]]]]
Tân-Tị (辛巳) PD (仏誕) 2625 VL (越暦 [TIME[y~2182]]) [TIME[西暦2001年][2001]]
「4」「9」は誤混入か
(これ以後のページ、[[西暦年]]、[[西暦2桁年号]])
[15] [CITE[VIETNAMESE HERITAGE DAY 2020 online]], [TIME[2022-04-11T06:08:50.000Z]] <https://freevietnews.com/audio3/index.php?id=29>
>[SNIP[]]our Vietnamese Heritage Day 2020 was successfully presented
ONLINE Saturday July 18-2020. [SNIP[]]
>Mary Nguyen, [I[Vietnamese Heritage Day Coordinator[BR[]]Vietnamese-American Senior Association of Spokane[BR[]]Washington State, USA]]
>OPENING CEREMONY: Nghi Thức Khai Mạc:
>Lạc Việt xin thay mặt Ban To Chuc chào đón tất cả quý bậc trưởng thượng, quý thân hữu gần xa cùng đến tham dự online Lễ Giỗ Tổ Hùng Vương QL 4900 cũng là Vietnamese Heritage Day năm 2020 tại TP Spokane Hoa Kỳ. Để mở đầu, [SNIP[]]
>[I[Warm WELCOME to all Seniors and Friends joining us on the Vietnamese Heritage Day Celebration with Vietnam Founding Father's Commemoration, the national year of 4900, western year of 2020 at Spokane City, USA. [SNIP[]]]]
>
[BOX(center)[
Nghi Thức Lễ Tổ-- [I[Vietnam Founding Father Day's Commemoration]]
]BOX]
>[SNIP[]]
>Dòng Lịch Sử Dân Tộc Việt chúng ta đã trải dài 4900 năm theo Quốc Lịch (vào năm 2020). 4900 năm thật là một con số ấn tượng. 4900 năm thăng trầm xây dựng nền Văn Minh Lúa Nước từ Hồ Đồng Đình bờ Nam sông Dương Tử tức sông Trường Giang tên gọi ngày nay, [SNIP[]]
>
Một Dân Tộc đông đảo từ cội nguồn Bách Việt. Một Đất Nước Bao La được xây dựng từ thời vua Nghiêu vua Thuấn, vua Hùng trải qua 4900 năm bể dâu mà ngày nay Dân Tộc Việt Nam vẫn tồn tại là do đâu ? [SNIP[]]
[18]
國暦4900年 2020年
[TIME[y~2182]]
と1年ずれ
([[米国]])
[FIG(quote)[
[FIGCAPTION[
[1] [CITE@ja[元号 - Wikipedia]]
([TIME[2020-08-18 17:13:53 +09:00]])
<https://ja.wikipedia.org/wiki/%E5%85%83%E5%8F%B7#%E4%B8%AD%E5%9B%BD%E3%81%A8%E6%9D%B1%E5%8C%97%E3%82%A2%E3%82%B8%E3%82%A2%E3%80%81%E6%9D%B1%E5%8D%97%E3%82%A2%E3%82%B8%E3%82%A2>
]FIGCAPTION]
> 旧暦と同期した雄王紀元がある(鴻厖紀元ともいう)。雄王紀元は、『大越史記』及び『大越史記全書』に記録された神話に基づき、初代フンヴオン(雄王=涇陽王)鴻厖氏即位の年である、中国の三皇・炎帝神農氏の第三世孫(帝明)の没年=紀元前2879年を元年とする。このため、ベトナム人の間では「ベトナム五千年の歴史」という言い回しが存在する。
[TIME[2022-04-11T04:24:16.800Z]]時点:
>
同じく旧暦と同期した雄王紀元(フンヴオン紀元)がある。鴻厖紀元(ホンバン紀元)ともいう。雄王紀元は、『大越史記』及び『大越史記全書』に記録された神話(雄王祖 = 帝明説)に基づき、初代フンヴオン(雄王 = 涇陽王)鴻厖氏即位の年である、中国の三皇・炎帝神農氏の第三世孫(帝明)の没年 = 紀元前2879年を元年とする。このため、ベトナム人の間では「ベトナム五千年の歴史」という言い回しが存在する。ベトナムでは「ベトナム(鴻厖氏文郎国)建国の年・建国の日は、初代フンヴオンの父・王祖帝明の没年であり命日・忌日(ゾー Giỗ)である」という「没年称元」の観点から、建国記念日「旧暦3月10日」を雄王祖忌(ゾートーフンヴオン、Giỗ Tổ Hùng Vương)という。雄王紀元は雄王祖忌を祝う上での観念上の紀元であり、雄王祖忌以外の場で使用されることは稀である。
]FIG]
[TIME[y~2182]]
[2] [CITE@ja[元号 - Wikipedia]], [TIME[2022-04-06T15:27:07.000Z]], [TIME[2022-04-11T04:37:06.605Z]] <https://ja.wikipedia.org/wiki/%E5%85%83%E5%8F%B7#%E7%8F%BE%E4%BB%A3%E3%81%AE%E3%83%99%E3%83%88%E3%83%8A%E3%83%A0>
>西暦2022年1月25日 = 【観念上の雄王紀元4900年旧暦正月元日】 = 共和社会主義越南77年旧暦正月元日(=日本令和4年1月25日)である。
[TIME[y~2182]]
と1年ずれ
([[共和社会主義越南]]も1年ずれている)
(>>18 とは逆方向のずれ)
[3]
「観念上」というのが意味不明ですが、同じ記事の他の段落から推察するに、
「計算上はそうなるがリアルタイムでそう日付表記されてこなかった」
ということらしいです。
[4]
「鴻厖紀元」
「雄王紀元」
で[[ウェブ検索]]しても、見つかるのは[CITE[Wikipedia]]とそこから派生した記事ばかりです。
[17]
国暦の[[ウェブ]]上の用例を拾っていくと在外越南人コミュニティーや反共主義者が目立ちます。
[[越南戦争]]などで海外に逃れた[[越南人]]の中で祖国の歴史的[[紀年法]]として使われているのでしょうか。
[32]
現在までに確認されたリアルタイムの用例と思しき最古は4875年
[TIME[西暦1996年][1996]]
(>>31, ただしファイルの制作はそれよりずっと後)。
[33]
紙媒体の最古は[TIME[西暦2000年][2000]] (>>24)。
[34]
これらより前のものは [[Web]] 上に記録が見つからないだけで、
実際にはもっと古くから使われていた可能性が十分あろう。