Các thuật ngữ cần được dịch theo chuẩn trong file này.
Nếu một từ chưa có trong bảng Anh - Việt, bạn có thể tạo một Pull Request mới để thêm từ đó vào bảng dưới đây. Nếu bạn cho rằng một từ không nên dịch ra tiếng Việt, bạn có thể giữ nguyên bản tiếng Anh.
Chú ý giữ thứ tự theo bảng chữ cái để tiện tra cứu.
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
accuracy | độ chính xác | |
activation function | hàm kích hoạt | |
adversarial learning | học đối kháng | http://bit.ly/2MhRgnP |
agent | tác nhân | |
algorithm's performance | chất lượng thuật toán | |
avoidable bias | độ chệch tránh được | |
artificial data synthesis | tổng hợp dữ liệu nhân tạo | |
artificial general intelligence (AGI) | trí tuệ nhân tạo phổ quát | https://git.io/Jvoj9 |
attention mechanisms | cơ chế tập trung | |
alternative hypothesis | giả thuyết đối | https://git.io/Jvoja |
automatic differentiation | tính vi phân tự động | https://git.io/JvojU |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
background noise | nhiễu nền | http://bit.ly/31ObyKI |
back-propagation | lan truyền ngược | |
backward pass | lượt truyền ngược | https://git.io/JvohG |
batch | batch | https://git.io/JvojE |
batch size | kích thước batch | https://git.io/JvXdK |
benchmark | đánh giá xếp hạng | http://bit.ly/2BvfPYA |
bias (bias as variance) | độ chệch | http://bit.ly/32HJI3S |
bias-variance tradeoff | đánh đổi độ chệch - phương sai | |
bias (tham số mô hình) | hệ số điều chỉnh | https://git.io/Jvopx |
big data | big data | |
binomial distribution | phân phối nhị thức | https://git.io/JvohQ |
Blackbox dev set | tập phát triển Blackbox | http://bit.ly/2MVHcl7 |
bounding box | khung chứa | http://bit.ly/2sbhDVj |
broadcast | lan truyền | https://git.io/Jvoj3 |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
category (trong bài toán phân loại) | lớp | https://git.io/JvohG |
chain rule | quy tắc dây chuyền | https://git.io/Jvojk |
classifier | bộ phân loại | |
closed-form solution | biểu thức dạng đóng | https://git.io/Jvopd |
clustering | phân cụm | https://git.io/JvojD |
code (danh từ) | mã nguồn | |
code (động từ) | viết mã | |
computer vision | thị giác máy tính | |
computing (trong Khoa Học Máy Tính) | điện toán | https://git.io/JvojH |
computational graph | đồ thị tính toán | https://git.io/JvohQ |
conditional distribution | phân phối có điều kiện | https://git.io/Jvohb |
confidence interval | khoảng tin cậy | |
constrain | ràng buộc | |
(strictly) convex function | hàm lồi (chặt) | https://git.io/JvohV |
convex optimization | tối ưu lồi | |
convex set | tập lồi | https://git.io/JvohV |
convolution neural networks | mạng nơ-ron tích chập | |
cost function | hàm chi phí | https://git.io/Jvojp |
covariate | hiệp biến | https://git.io/JvohK |
cross entropy | entropy chéo | |
cross validation | kiểm định chéo |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
data | dữ liệu | |
data science | khoa học dữ liệu | https://git.io/JvojD |
data scientist | nhà khoa học dữ liệu | https://git.io/JvojD |
datapoint (data point) | điểm dữ liệu | |
data mismatch | dữ liệu không tương đồng | |
dataset (data set) | tập dữ liệu | |
data manipulation | thao tác với dữ liệu | https://git.io/Jvohh |
deep learning | học sâu | |
dev set | tập phát triển | |
dev set performance | chất lượng trên tập phát triển | |
development set | tập phát triển | |
differentiable | khả vi | https://git.io/JvKee |
distribution | phân phối | |
domain adaptation | thích ứng miền | |
dot product | tích vô hướng (hoặc tích trong) | https://git.io/JvKem |
dropout | dropout |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
early stopping | dừng sớm | |
effect size | hệ số ảnh hưởng | https://git.io/Jvoja |
eigen-decomposition | phân tích trị riêng | |
eigenvalue | trị riêng | |
eigenvector | vector riêng | |
elementwise | (theo) từng phần tử | https://git.io/Jvojn |
embedding | embedding | https://git.io/JvKeY |
end-to-end | đầu-cuối | http://bit.ly/2OyYuEf |
epoch (in training) | epoch (khi huấn luyện) | https://git.io/Jvoha |
error analysis | phân tích lỗi | |
error rate | tỉ lệ lỗi | |
estimator | bộ ước lượng | |
evaluation metric | phép đánh giá | |
example | mẫu | |
expectation | kỳ vọng | https://git.io/Jvohb |
explicit feedback | phản hồi trực tiếp | https://git.io/JvKee |
exponential distribution | phân phối mũ | https://git.io/JvohC |
expression (math) | biểu thức (toán học) | https://git.io/Jvojk |
Eyeball dev set | Tập phát triển Eyeball | http://bit.ly/2MVHcl7 |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
F1 score | chỉ số F1 | |
false negative | âm tính giả | |
false positive | dương tính giả | |
feature | đặc trưng | |
fit | khớp | https://git.io/JvKet |
first principle | định đề cơ bản | https://git.io/JvKet |
flatten | trải phẳng | https://git.io/JvohO |
forward pass | lượt truyền xuôi | https://git.io/JvohG |
framework | framework | |
functional anaylsis | giải tích hàm | |
fully-connected | kết nối đầy đủ | https://git.io/JvohR |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
Gaussian distribution | phân phối Gauss (phân phối chuẩn) | https://git.io/JvohV |
Gaussian noise | nhiễu Gauss | |
generalization error | lỗi khái quát | https://git.io/Jvohm |
generalization gap | khoảng cách khái quát | https://git.io/Jvoht |
generalization loss | mất mát khái quát | https://git.io/Jvoht |
generative model | mô hình sinh | https://git.io/Jvojd |
generative adversarial network | mạng đối sinh | https://git.io/JvojD |
global maximum | giá trị lớn nhất | https://git.io/Jvopx |
global minimum | giá trị nhỏ nhất | https://git.io/Jvopx |
gradient descent | hạ gradient | http://bit.ly/2BvfPYA, http://bit.ly/2rCiYEz |
graphical model | mô hình đồ thị | |
ground truth | nhãn gốc | http://bit.ly/34TljJ0 |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
hand-engineering | thiết kế thủ công | |
heuristic | thực nghiệm | |
hidden unit | nút ẩn | |
human-level performance | chất lượng mức con người | http://bit.ly/36IzQcB, http://bit.ly/33CJfjX |
hyperparameter | siêu tham số | |
hyperplane | siêu phẳng | https://git.io/JvojD |
hypothesis test | kiểm định giả thuyết | https://git.io/Jvoja |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
implement | lập trình | https://git.io/JvohG |
implementation | cách lập trình | https://git.io/JvohG |
implicit feedback | phản hồi gián tiếp | |
import (module, package) | nhập (mô-đun, gói thư viện) | |
imputation (Preprocessing) | quy buộc | https://git.io/Jvoh9 |
independence assumption | giả định độc lập | https://git.io/Jvohb |
iteration | vòng lặp | |
iterator | iterator | https://git.io/JvohG |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
joint distribution | phân phối đồng thời | https://git.io/Jvohb |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
k-fold cross validation | kiểm định chéo k-phần |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
layer | tầng | |
law of large numbers | luật số lớn | https://git.io/JvohQ |
learning curve | đồ thị quá trình học | http://bit.ly/2BvfPYA |
learning algorithm | thuật toán học | |
linear | tuyến tính | https://git.io/JvohV |
linear algebra | đại số tuyến tính | |
linear dependence | phụ thuộc tuyến tính | https://git.io/JvKet |
linear form | dạng tuyến tính | https://git.io/JvohV |
linear independence | độc lâp tuyến tính | https://git.io/JvKet |
linear programming | quy hoạch tuyến tính | https://git.io/JvohV |
linear regression | hồi quy tuyến tính | |
linear discriminant analysis (LDA) | phân tích biệt thức tuyến tính | https://git.io/Jvojw |
local maximum | cực đại | |
local minimum | cực tiểu | |
Long Short-term Memory (LSTM) | bộ nhớ ngắn hạn dài | https://git.io/JvKeI |
logistic regression | hồi quy logistic | |
logit (trong softmax) | logit | https://git.io/JvohR |
log-likelihood function | hàm log hợp lý | https://git.io/Jvopx |
loss function | hàm mất mát | https://git.io/Jvojp |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
machine learning | học máy | |
marginalization | phép biên hóa | https://git.io/Jvohb |
maximum likelihood estimator | bộ ước lượng hợp lý cực đại | |
mean squared error (MSE) | trung bình bình phương sai số | https://git.io/Jvojr |
metric | phép đo | |
minibatch | minibatch | https://git.io/JvojE |
misclassified | bị phân loại nhầm | |
mislabeled | bị gán nhãn nhầm | |
model | mô hình | |
model capacity | năng lực mô hình | |
module | mô-đun | |
multi-class classification | phân loại đa lớp | https://git.io/Jvoj0 |
multinominal distribution | phân phối đa thức | https://git.io/JvohQ |
multitask learning | học đa nhiệm | https://git.io/JvohQ |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
named entity | danh từ riêng | https://git.io/JvojG |
natural language processing (NLP) | xử lý ngôn ngữ tự nhiên | |
negative log-likelihood function | hàm đối log hợp lý | |
negative sample/example | mẫu âm | |
neural network | mạng nơ-ron | http://bit.ly/2BvfPYA, http://bit.ly/2MAkizG |
node (trong mạng nơ-ron) | nút | https://git.io/Jvohm |
norm | chuẩn | https://git.io/JvKem |
normal distribution | phân phối chuẩn (phân phối Gauss) | https://git.io/JvohV |
null hypothesis | giả thuyết gốc | https://git.io/Jvoj1 |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
objective function | hàm mục tiêu | https://git.io/Jvojp |
offline learning | học ngoại tuyến | https://git.io/Jvojd |
one-hot encoding | biễu diễn one-hot | https://git.io/JvohR |
one-sided test | kiểm định một phía | https://git.io/Jvoja |
one-tailed test | kiểm định một đuôi | https://git.io/Jvoja |
optimizing metric | phép đo để tối ưu | http://bit.ly/2BvfPYA |
orthogonal | trực giao | https://git.io/JvKem |
orthonormal | trực chuẩn | https://git.io/JvKem |
overfit | quá khớp | http://bit.ly/2BvfPYA |
overflow (numerical) | tràn (số) trên | https://git.io/JvohC |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
partition function | hàm phân hoạch | http://bit.ly/2T0dY7F |
pattern recognition | nhận dạng mẫu | https://git.io/JvKeL |
penalty | lượng phạt | |
perceptron | perceptron | https://git.io/JvohC |
performance | chất lượng | http://bit.ly/36IzQcB |
perturbation | nhiễu | |
plateau (danh từ) | vùng nằm ngang | |
plateau (động từ) | nằm ngang | |
pipeline | pipeline | http://bit.ly/2OyYuEf |
policy (trong Học Tăng cường) | chính sách | https://git.io/Jvoj9 |
positive sample/example | mẫu dương | |
posterior | hậu nghiệm | |
precision | precision | |
principal component analysis (PCA) | phân tích thành phần chính | https://git.io/JvojD |
prior | tiên nghiệm | |
probability theory | lý thuyết xác suất | |
population | tổng thể | https://git.io/Jvoja |
p-value | trị số p | https://git.io/Jvoja |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
quadratic | toàn phương | https://git.io/JvohV |
quadratic form | dạng toàn phương | https://git.io/JvohV |
quadratic programming | quy hoạch toàn phương |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
random variable | biến ngẫu nhiên | |
recall | recall | |
recognition | nhận dạng | |
recurrent neural network | mạng nơ-ron truy hồi | |
rectified linear unit (ReLU) | đơn vị tuyến tính chỉnh lưu | https://git.io/JvohI |
regressor | bộ hồi quy | https://git.io/JvKee |
regularization | điều chuẩn | |
reinforcement learning | học tăng cường | |
representation learning | học biểu diễn | https://git.io/JvojG |
reward function | hàm điểm thưởng | |
robustness | khả năng / tính kháng nhiễu | |
root mean squared error (RMSE) | căn bậc hai trung bình bình phương sai số | https://git.io/Jvojr |
running time | thời gian chạy | |
region of rejection | miền bác bỏ | https://git.io/Jvoja |
relative loss | mất mát tương đối |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
sampling with replacement | lấy mẫu có hoàn lại | http://bit.ly/34wQuKr |
sampling without replacement | lấy mẫu không hoàn lại | http://bit.ly/34wQuKr |
satisficing metric | phép đo thỏa mãn | http://bit.ly/2BvfPYA |
scalar | số vô hướng | https://git.io/Jvoja |
scroing function | hàm tính điểm | |
sentiment classification | phân loại cảm xúc | |
sequence learning | học chuỗi | http://bit.ly/2SsUity |
sensitivity | độ nhạy | https://git.io/Jvoja |
shape (trong Đại số Tuyến tính) | kích thước | https://git.io/Jvojn |
significance test | kiểm định ý nghĩa | https://git.io/Jvoja |
slicing (array) | cắt chọn (mảng) | https://git.io/JvohH |
spam email | email rác | |
speech recognition | nhận dạng giọng nói | |
squashing function | hàm ép | |
standard deviation | độ lệch chuẩn | https://git.io/Jvohb |
stationary point | điểm dừng | https://git.io/JvohC |
statistical power | năng lực thống kê | https://git.io/Jvoja |
statistical significance | ý nghĩa thống kê | https://git.io/Jvoj1 |
statistical significant | có ý nghĩa thống kê | https://git.io/Jvoj1 |
stochastic gradient descent | hạ gradient ngẫu nhiên | |
subscript | chỉ số dưới | https://git.io/Jvoh1 |
subspace estimation | ước lượng không gian con | https://git.io/JvojD |
superscript | chỉ số trên | https://git.io/Jvoh1 |
supervised learning | học có giám sát | |
surprisal (information theory) | lượng tin | https://git.io/Jvoh3 |
surrogate objective | mục tiêu thay thế | http://bit.ly/2PIxkN1 |
symbolic graph | đồ thị biểu tượng | https://git.io/JvojU |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
tensor contraction | phép co tensor | https://git.io/JvojX |
test set | tập kiểm tra | |
test set performance | chất lượng trên tập kiểm tra | |
test statistic | tiêu chuẩn kiểm định | https://git.io/Jvoja |
timestep | bước thời gian | https://git.io/JvojQ |
training set | tập huấn luyện | |
training dev set | tập phát triển huấn luyện | |
training set performance | chất lượng trên tập huấn luyện | |
transcribe | phiên thoại | https://git.io/JvojN |
transcription | bản ghi thoại | |
true negative | âm tính thật | |
true positive | dương tính thật | |
tune parameters | điều chỉnh tham số | |
two-sided test | kiểm định hai phía | https://git.io/Jvoja |
two-tailed test | kiểm định hai đuôi | https://git.io/Jvoja |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
unavoidable bias | độ chệch không tránh được | |
underfit | dưới khớp | http://bit.ly/2BvfPYA |
underflow (numerical) | tràn (số) dưới | https://git.io/JvohC |
unit (trong mạng nơ-ron) | nút | https://git.io/Jvohm |
unsupervised learning | học không giám sát |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
validation set | tập kiểm định | https://git.io/Jvohm |
vanishing gradient | tiêu biến gradient | https://git.io/JvohI |
variance (bias as variance) | phương sai | http://bit.ly/32HJI3S |
vector | vector |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
weight decay | suy giảm trọng số | |
well-behaved function (analytic function) | hàm khả vi vô hạn | https://git.io/JvojL |
wrapper function (trong lập trình) | hàm wrapper | https://git.io/Jvohm |